Chuyển đổi Euro sang Bảng Ai Cập
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Bảng Ai Cập (EGP), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/EGP hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 55.295 EGP
Chuyển đổi Euro sang Bảng Ai Cập
EUR sang EGP
| 1 EUR sang EGP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | 55.4679 | 57.0815 |
Thấp | 54.319 | 54.319 |
Trung bình | 54.8793 | 55.3951 |
Thay đổi | 1.765% | -1.515% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Ai Cập cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang EGP theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/EGP đạt mức cao nhất là Bảng Ai Cập cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/EGP thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với EGP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/EGP tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Bảng Ai Cập.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang EGP đạt mức cao nhất là 55.4679 và mức thấp nhất là 54.319 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 54.8793. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.765%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EGP sang EGP đạt mức cao nhất là 57.0815 và mức thấp nhất là 54.319 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 55.3951. Biến động trong giai đoạn này là -1.515%.
Cách chuyển đổi Euro sang Bảng Ai Cập
Tải xuống ứng dụng Gocuco
