Chuyển đổi Euro sang Rupee Mauritius
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Rupee Mauritius (MUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/MUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 53.6505 MUR
Chuyển đổi Euro sang Rupee Mauritius
EUR sang MUR
| 1 EUR sang MUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | 53.7586 | 53.7586 |
Thấp | 52.9886 | 52.3252 |
Trung bình | 53.3249 | 53.1505 |
Thay đổi | 0.998% | 0.057% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Rupee Mauritius cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang MUR theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/MUR đạt mức cao nhất là Rupee Mauritius cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/MUR thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với MUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/MUR tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Rupee Mauritius.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang MUR đạt mức cao nhất là 53.7586 và mức thấp nhất là 52.9886 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 53.3249. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.998%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá MUR sang MUR đạt mức cao nhất là 53.7586 và mức thấp nhất là 52.3252 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 53.1505. Biến động trong giai đoạn này là 0.057%.
Cách chuyển đổi Euro sang Rupee Mauritius
Tải xuống ứng dụng Gocuco
