Chuyển đổi Euro sang Bảng Sudan
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Bảng Sudan (SDG), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/SDG hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 700.478 SDG
Chuyển đổi Euro sang Bảng Sudan
EUR sang SDG
| 1 EUR sang SDG | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | 701.732 | 714.048 |
Thấp | 691.587 | 689.682 |
Trung bình | 696.67 | 700.078 |
Thay đổi | 0.818% | -0.89% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Sudan cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang SDG theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/SDG đạt mức cao nhất là Bảng Sudan cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/SDG thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với SDG trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/SDG tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Bảng Sudan.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang SDG đạt mức cao nhất là 701.732 và mức thấp nhất là 691.587 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 696.67. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.818%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá SDG sang SDG đạt mức cao nhất là 714.048 và mức thấp nhất là 689.682 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 700.078. Biến động trong giai đoạn này là -0.89%.
Cách chuyển đổi Euro sang Bảng Sudan
Tải xuống ứng dụng Gocuco
