Chuyển đổi Bảng Anh sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Anh (GBP), Bolívar Venezuela (trước 2018) (VEF), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GBP/VEF hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GBP = VEF
Chuyển đổi Bảng Anh sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
GBP sang VEF
| 1 GBP sang VEF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | ||
Thấp | ||
Trung bình | ||
Thay đổi | NaN% | NaN% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Bảng Anh.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GBP sang VEF theo biểu đồ
Tỷ giá GBP/VEF đạt mức cao nhất là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Bảng Anh vào ngày .
Tỷ giá GBP/VEF thấp nhất là vào ngày .
GBP tăng hay giảm so với VEF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GBP/VEF tăng 0%, cho thấy Bảng Anh đã tăng giá trị so với Bolívar Venezuela (trước 2018).
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GBP sang VEF đạt mức cao nhất là và mức thấp nhất là , tỷ giá trung bình ghi nhận là . Biến động chung trong giai đoạn này là NaN%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VEF sang VEF đạt mức cao nhất là và mức thấp nhất là , tỷ giá trung bình ghi nhận là . Biến động trong giai đoạn này là NaN%.
Cách chuyển đổi Bảng Anh sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
Tải xuống ứng dụng Gocuco
