Chuyển đổi Bảng Anh sang Bolívar Soberano Venezuela
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Anh (GBP), Bolívar Soberano Venezuela (VES), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GBP/VES hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GBP = 339.686 VES
Chuyển đổi Bảng Anh sang Bolívar Soberano Venezuela
GBP sang VES
| 1 GBP sang VES | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | 339.686 | 339.686 |
Thấp | 299.842 | 208.082 |
Trung bình | 316.387 | 274.129 |
Thay đổi | 11.601% | 38.743% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Bảng Anh.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GBP sang VES theo biểu đồ
Tỷ giá GBP/VES đạt mức cao nhất là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Bảng Anh vào ngày .
Tỷ giá GBP/VES thấp nhất là vào ngày .
GBP tăng hay giảm so với VES trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GBP/VES tăng 0%, cho thấy Bảng Anh đã tăng giá trị so với Bolívar Soberano Venezuela.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GBP sang VES đạt mức cao nhất là 339.686 và mức thấp nhất là 299.842 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 316.387. Biến động chung trong giai đoạn này là 11.601%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VES sang VES đạt mức cao nhất là 339.686 và mức thấp nhất là 208.082 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 274.129. Biến động trong giai đoạn này là 38.743%.
Cách chuyển đổi Bảng Anh sang Bolívar Soberano Venezuela
Tải xuống ứng dụng Gocuco
