Chuyển đổi Yên Nhật sang Taka Bangladesh
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Taka Bangladesh (BDT), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/BDT hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 0.78792 BDT
Chuyển đổi Yên Nhật sang Taka Bangladesh
JPY sang BDT
| 1 JPY sang BDT | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | 0.79517 | 0.83191 |
Thấp | 0.77902 | 0.77902 |
Trung bình | 0.78592 | 0.80226 |
Thay đổi | -0.974% | -4.855% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Taka Bangladesh cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang BDT theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/BDT đạt mức cao nhất là Taka Bangladesh cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/BDT thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với BDT trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/BDT tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Taka Bangladesh.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang BDT đạt mức cao nhất là 0.79517 và mức thấp nhất là 0.77902 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.78592. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.974%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá BDT sang BDT đạt mức cao nhất là 0.83191 và mức thấp nhất là 0.77902 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.80226. Biến động trong giai đoạn này là -4.855%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Taka Bangladesh
Tải xuống ứng dụng Gocuco
