Chuyển đổi Yên Nhật sang Sol Nuevo Peru
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Sol Nuevo Peru (PEN), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/PEN hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 0.02163 PEN
Chuyển đổi Yên Nhật sang Sol Nuevo Peru
JPY sang PEN
| 1 JPY sang PEN | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | 0.02263 | 0.02383 |
Thấp | 0.02147 | 0.02147 |
Trung bình | 0.02171 | 0.02249 |
Thay đổi | -1.618% | -10.147% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Sol Nuevo Peru cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang PEN theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/PEN đạt mức cao nhất là Sol Nuevo Peru cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/PEN thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với PEN trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/PEN tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Sol Nuevo Peru.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang PEN đạt mức cao nhất là 0.02263 và mức thấp nhất là 0.02147 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02171. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.618%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá PEN sang PEN đạt mức cao nhất là 0.02383 và mức thấp nhất là 0.02147 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02249. Biến động trong giai đoạn này là -10.147%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Sol Nuevo Peru
Tải xuống ứng dụng Gocuco
