Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Nakfa Eritrea
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Mỹ (USD), Nakfa Eritrea (ERN), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá USD/ERN hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 USD = 14.9999 ERN
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Nakfa Eritrea
USD sang ERN
| 1 USD sang ERN | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
|---|---|---|
Cao | 15 | 15 |
Thấp | 14.9999 | 14.9999 |
Trung bình | 14.9999 | 15 |
Thay đổi | -0% | -0% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Nakfa Eritrea cho mỗi Đô la Mỹ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái USD sang ERN theo biểu đồ
Tỷ giá USD/ERN đạt mức cao nhất là Nakfa Eritrea cho mỗi Đô la Mỹ vào ngày .
Tỷ giá USD/ERN thấp nhất là vào ngày .
USD tăng hay giảm so với ERN trong 1 tháng qua?
Tỷ giá USD/ERN tăng 0%, cho thấy Đô la Mỹ đã tăng giá trị so với Nakfa Eritrea.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá USD sang ERN đạt mức cao nhất là 15 và mức thấp nhất là 14.9999 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 14.9999. Biến động chung trong giai đoạn này là -0%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá ERN sang ERN đạt mức cao nhất là 15 và mức thấp nhất là 14.9999 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 15. Biến động trong giai đoạn này là -0%.
Cách chuyển đổi Đô la Mỹ sang Nakfa Eritrea
Tải xuống ứng dụng Gocuco
