Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Nakfa Eritrea (ERN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá ERN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 ERN = 10.1747 JPY

ERNERN
JPYJPY
Nfk1.000 ERN = ¥10.1747 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 22:29 GMT +00:00

Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

ERNJPY
1 ERN
10.1747 JPY
5 ERN
50.8739 JPY
10 ERN
101.747 JPY
25 ERN
254.369 JPY
50 ERN
508.739 JPY
100 ERN
1,017.47 JPY
500 ERN
5,087.39 JPY
1,000 ERN
10,174.7 JPY
5,000 ERN
50,873.9 JPY
10,000 ERN
101,747 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

JPYERN
1 JPY
0.09828 ERN
5 JPY
0.49141 ERN
10 JPY
0.98282 ERN
25 JPY
2.45705 ERN
50 JPY
4.9141 ERN
100 JPY
9.8282 ERN
500 JPY
49.141 ERN
1,000 JPY
98.282 ERN
5,000 JPY
491.41 ERN
10,000 JPY
982.82 ERN

ERN sang JPY

1 ERN = 10.1747 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 ERN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.1351
10.1351
Thấp
9.76136
9.75906
Trung bình
9.88296
9.85632
Thay đổi
3.044%
3.033%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea.

Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá ERN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .

  • Tỷ giá ERN/JPY thấp nhất là vào ngày .

ERN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá ERN/JPY tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang JPY đạt mức cao nhất là 10.1351 và mức thấp nhất là 9.76136 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.88296. Biến động chung trong giai đoạn này là 3.044%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 10.1351 và mức thấp nhất là 9.75906 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.85632. Biến động trong giai đoạn này là 3.033%.

Cách chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng