Vietnamese Dong

VND - Đồng Việt Nam

Đồng Việt Nam, hiện nay là Việt Nam đồng (ký hiệu là đ hoặc VND) là tiền tệ chính thức của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Đồng tiền có ký hiệu là đ và được phát hành, quản lý bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

chuyển đổi nhanh
VNDVND
USDUSD
GBPGBP
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY
CHFCHF

Lịch sử phát triển của đồng Việt Nam

Đồng tiền đầu tiên ở thời nhà Đinh 

Vào thế kỷ X, đồng tiền đầu tiên mang tên Thái Bình Hưng Bảo được phát hành dưới thời nhà Đinh, đánh dấu cột mốc lịch sử trong hệ thống tiền tệ Việt Nam. Tiền tệ phong kiến chủ yếu được đúc từ đồng, kẽm, hoặc bạc, phản ánh sự ổn định và phát triển kinh tế trong từng triều đại. Các đơn vị đo lường như quan, thước đã được áp dụng rộng rãi, giúp chuẩn hóa giao dịch hàng hóa trong dân gian.

Tiền giấy thời nhà Trần

Việt Nam là một trong những quốc gia phát hành tiền giấy sớm, chỉ đứng sau Trung Quốc. Năm 1396, nhà Trần cho ra đời Thông Bảo Hội Sao, đồng tiền giấy đầu tiên, thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà nước phong kiến trong việc cải tiến phương tiện thanh toán.

Giai đoạn thuộc địa và tiền Đông Dương

Khi thực dân Pháp đặt ách cai trị, hệ thống tiền Đông Dương ra đời, bao gồm cả Việt Nam, với các đồng bạc và tiền giấy mang biểu tượng thuộc địa. Đồng tiền Đông Dương đóng vai trò trung tâm trong giao thương, dù giá trị của nó liên tục biến động dưới tác động của chiến tranh và biến động kinh tế.

Tiền tệ Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám 1945

Sau năm 1945, Cách mạng Tháng Tám thành công đã mở ra kỷ nguyên mới. Năm 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh phát hành giấy bạc Việt Nam, chấm dứt sự phụ thuộc vào hệ thống tiền Đông Dương. Từ đây, đồng tiền chính thức trở thành biểu tượng của một quốc gia độc lập, gắn liền với các cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.

Các loại tiền xu và tiền giấy 

Từ năm 1985, Việt Nam thống nhất hệ thống tiền tệ, phát hành các tờ tiền giấy ngân hàng mới. Sau một thời gian vắng bóng, tiền xu được tái phát hành vào năm 2003 với các mệnh giá 200 đồng, 500 đồng, 1.000 đồng, 2.000 đồng và 5.000 đồng. Lần này, tiền xu được làm từ hợp kim và có thiết kế hiện đại hơn, nhằm phục vụ các giao dịch tại máy bán hàng tự động và hệ thống thanh toán công cộng.

Tuy nhiên, do thói quen của người dân và tính không tiện lợi trong giao dịch thực tế, tiền xu đã không được sử dụng rộng rãi. Đến nay, tiền xu gần như không còn lưu hành trong đời sống hàng ngày tại Việt Nam, nhưng vẫn là một phần của lịch sử tiền tệ quốc gia.

Đến năm 2003, tiền polymer lần đầu được giới thiệu, mang tính bảo mật cao và độ bền vượt trội. Các mệnh giá từ 20.000 VND đến 500.000 VND hiện nay là minh chứng cho sự hiện đại hóa và hội nhập kinh tế toàn cầu của Việt Nam.

Tỷ giá hối đoái và vai trò trong nền kinh tế

Đồng Việt Nam (VND) hiện là một trong những đồng tiền có mệnh giá thấp nhất trên thế giới. Tỷ giá hối đoái của VND so với các đồng tiền mạnh như USD, EUR thường nằm ở mức cao, với 1 USD tương đương khoảng 24.000 VND. Điều này khiến giá trị nội tại của đồng tiền Việt Nam chưa thực sự được đánh giá cao trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, xét trong bối cảnh nội địa, VND vẫn giữ được vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ổn định kinh tế vĩ mô.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại và đầu tư. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam duy trì chính sách tỷ giá linh hoạt, kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.

Chính phủ Việt Nam áp dụng chính sách neo tỷ giá linh hoạt trong một biên độ nhất định, nhằm hạn chế biến động quá lớn và duy trì sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu. Chính sách này không chỉ hỗ trợ các ngành sản xuất và công nghiệp nhẹ mà còn góp phần kiểm soát lạm phát và thu hút đầu tư nước ngoài. Nhờ đó, đồng Việt Nam trở thành một công cụ hiệu quả trong việc ổn định nền kinh tế và bảo vệ người dân trước những cú sốc tài chính toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Dù đối mặt với nhiều thách thức như áp lực lạm phát và biến động thị trường quốc tế, đồng Việt Nam vẫn chứng tỏ sự ổn định tương đối so với nhiều đồng tiền trong khu vực. Triển vọng tương lai nằm ở việc tăng cường tính linh hoạt của chính sách tiền tệ, mở rộng thị trường vốn và tăng cường hội nhập với nền kinh tế toàn cầu.

Mặc dù giá trị của VND chưa thể so sánh với các đồng tiền mạnh, Việt Nam đang dần khẳng định vị thế trên trường quốc tế thông qua tăng trưởng kinh tế ổn định, đầu tư nước ngoài mạnh mẽ và chính sách tài khóa minh bạch. Tương lai, đồng Việt Nam có tiềm năng tăng giá trị cùng với sự phát triển bền vững của đất nước.

 

Đồng Việt Nam - Thống kê

Tên
Đồng Việt Nam
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top VND chuyển đổi
VND so với EUR

Đồng Việt Nam - Hồ sơ

Tiền xu
None
Tiền giấy
₫500 , ₫1000 , ₫2000 , ₫5000 , ₫10000 , ₫20000 , ₫50000 , ₫100000 , ₫200000 , ₫500000
Ngân hàng trung ương
State Bank of Vietnam
Người dùng
Việt Nam

Những câu hỏi thường gặp về Đồng Việt Nam

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
VND/USD
0.00003
VND/EUR
0.00003
VND/GBP
0.00003
VND/EUR
0.00003
VND/CAD
0.00005
VND/AUD
0.00006
VND/JPY
0.00618
VND/INR
0.00337