BYR - Ruble Belarus (trước 2016)
Ruble Belarus (trước 2016) - BYR là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Belarus - quốc gia không giáp biển ở Đông Âu. Đây là đồng tiền chính thức của Belarus trước khi được thay thế bởi đồng Belarusian Ruble (BYN) mới vào năm 2016. Ký hiệu là Br và mã ISO 4217 là BYR. Đồng BYR được giới thiệu lần đầu vào năm 1992 sau khi Belarus tách khỏi Liên Xô. Một Rúp chia thành 100 Kapeykas, số nhiều kapeyek.
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Belarusian Ruble (BYR)
Đồng Ruble Belarus (trước 2016) đóng vai trò quan trọng trong lịch sử tiền tệ của Belarus, phản ánh những thách thức mà quốc gia này gặp phải trong quá trình phát triển kinh tế và ổn định tài chính.
Năm 1992, Đồng Ruble được phát hành đầu tiên với mã ISO 4217 là BYB thay thế cho Rúp Liên Xô với tỷ giá 1 đổi 10 rúp Liên Xô. Tuy nhiên đồng rúp Liên Xô vẫn được lưu hành song song trong khoảng 2 năm trước khi đồng BYB trở thành tiền tệ chính thức.
Năm 2000, Đồng Ruble thứ hai có mã ISO là BYR được phát hành thay thế đồng ruble đầu tiên với tỷ giá: 1 BYR = 1.000 BYB.
Các loại tiền BYR được phát hành
Đồng BYR được phát hành tiền giấy gồm các mệnh giá sau: 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10.000, 20/000, 50.000, 100.000 Rúp.
Các mệnh giá tiền giấy được phát hành nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch hàng ngày của người dân Belarus trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển mình sau sự tan rã của Liên Xô.
Tỷ giá hối đoái hiện thời của đồng BYR
Tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng Belarusian Ruble (BYR) rất thấp so với đồng đô la Mỹ (USD). Cụ thể, 1 BYR tương đương khoảng 0.00003058 USD, tức là 1 USD khoảng 32,700.5 BYR.
Lưu ý rằng đồng BYR đã không còn được lưu hành; nó đã được thay thế bởi đồng Belarusian Ruble mới (BYN) vào tháng 7 năm 2016.
Kết thúc thời kỳ BYR bằng đồng Belarusian Ruble mới (BYN) nhằm cải thiện tình hình kinh tế và kiểm soát lạm phát. Cho thấy tình hình kinh tế của Belarus đã gặp khó khăn thời kỳ trước 2016.
Ruble Belarus (trước 2016) - Thống kê
Ruble Belarus (trước 2016) - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Ruble Belarus (trước 2016)
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 2.75% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10% |