Chuyển đổi Peso Argentina sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Peso Argentina (ARS), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá ARS/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 ARS = 0.12269 JPY
Chuyển đổi Peso Argentina sang Yên Nhật
ARS | JPY |
---|---|
10 ARS | 1.22694 JPY |
50 ARS | 6.13474 JPY |
100 ARS | 12.2694 JPY |
250 ARS | 30.6737 JPY |
500 ARS | 61.3474 JPY |
1,000 ARS | 122.694 JPY |
5,000 ARS | 613.474 JPY |
10,000 ARS | 1,226.94 JPY |
50,000 ARS | 6,134.74 JPY |
100,000 ARS | 12,269.4 JPY |
ARS sang JPY
1 ARS sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.13117 | 0.14138 |
Thấp | 0.12043 | 0.11951 |
Trung bình | 0.12558 | 0.13004 |
Thay đổi | -5.146% | -12.549% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Peso Argentina.
Lịch sử tỷ giá hối đoái ARS sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá ARS/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Peso Argentina vào ngày .
Tỷ giá ARS/JPY thấp nhất là vào ngày .
ARS tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá ARS/JPY tăng 0%, cho thấy Peso Argentina đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá ARS sang JPY đạt mức cao nhất là 0.13117 và mức thấp nhất là 0.12043 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.12558. Biến động chung trong giai đoạn này là -5.146%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.14138 và mức thấp nhất là 0.11951 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.13004. Biến động trong giai đoạn này là -12.549%.
Cách chuyển đổi Peso Argentina sang Yên Nhật
Tải xuống ứng dụng Gocuco
