Chuyển đổi 5 nghìn Nakfa Eritrea sang Đô la Namibia hôm nay
Bạn đang muốn đổi 5 nghìn Nakfa Eritrea sang Đô la Namibia? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 5 nghìn Nakfa Eritrea đổi được bao nhiêu Đô la Namibia. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 ERN = 1.18798 NAD
Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Namibia
ERN sang NAD
1 ERN sang NAD | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 1.20434 | 1.25712 |
Thấp | 1.17132 | 1.17132 |
Trung bình | 1.18804 | 1.2041 |
Thay đổi | -0.502% | -5.167% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đô la Namibia cho mỗi Nakfa Eritrea.
Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang NAD theo biểu đồ
Tỷ giá ERN/NAD đạt mức cao nhất là Đô la Namibia cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .
Tỷ giá ERN/NAD thấp nhất là vào ngày .
ERN tăng hay giảm so với NAD trong 1 tháng qua?
Tỷ giá ERN/NAD tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Đô la Namibia.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang NAD đạt mức cao nhất là 1.20434 và mức thấp nhất là 1.17132 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.18804. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.502%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá NAD sang NAD đạt mức cao nhất là 1.25712 và mức thấp nhất là 1.17132 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.2041. Biến động trong giai đoạn này là -5.167%.
Cách chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Namibia
Tải xuống ứng dụng Gocuco
