Chuyển đổi Euro sang Franc Burundi
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Franc Burundi (BIF), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/BIF hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 3,303.29 BIF
Chuyển đổi Euro sang Franc Burundi
EUR sang BIF
1 EUR sang BIF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 3,386.19 | 3,386.19 |
Thấp | 3,296.2 | 3,011.01 |
Trung bình | 3,341.04 | 3,214.65 |
Thay đổi | 1.177% | 8.065% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Franc Burundi cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang BIF theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/BIF đạt mức cao nhất là Franc Burundi cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/BIF thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với BIF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/BIF tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Franc Burundi.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang BIF đạt mức cao nhất là 3,386.19 và mức thấp nhất là 3,296.2 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,341.04. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.177%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá BIF sang BIF đạt mức cao nhất là 3,386.19 và mức thấp nhất là 3,011.01 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3,214.65. Biến động trong giai đoạn này là 8.065%.
Cách chuyển đổi Euro sang Franc Burundi
Tải xuống ứng dụng Gocuco
