Chuyển đổi Euro sang Bolívar Soberano Venezuela
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Bolívar Soberano Venezuela (VES), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/VES hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 104.337 VES
Chuyển đổi Euro sang Bolívar Soberano Venezuela
EUR sang VES
1 EUR sang VES | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 102.994 | 102.994 |
Thấp | 86.8158 | 62.288 |
Trung bình | 94.213 | 78.2743 |
Thay đổi | 15.089% | 39.053% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang VES theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/VES đạt mức cao nhất là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/VES thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với VES trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/VES tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Bolívar Soberano Venezuela.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang VES đạt mức cao nhất là 102.994 và mức thấp nhất là 86.8158 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 94.213. Biến động chung trong giai đoạn này là 15.089%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VES sang VES đạt mức cao nhất là 102.994 và mức thấp nhất là 62.288 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 78.2743. Biến động trong giai đoạn này là 39.053%.
Cách chuyển đổi Euro sang Bolívar Soberano Venezuela
Tải xuống ứng dụng Gocuco
