Chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Đồng Việt Nam (VND), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/VND hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 30,703.4 VND
Chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Euro
VND | EUR |
---|---|
1,000 VND | 0.03256 EUR |
5,000 VND | 0.16284 EUR |
10,000 VND | 0.32569 EUR |
25,000 VND | 0.81423 EUR |
50,000 VND | 1.62847 EUR |
100,000 VND | 3.25695 EUR |
500,000 VND | 16.2847 EUR |
1,000,000 VND | 32.5695 EUR |
5,000,000 VND | 162.847 EUR |
10,000,000 VND | 325.695 EUR |
EUR sang VND
1 EUR sang VND | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 31,318.6 | 31,318.6 |
Thấp | 30,471.4 | 29,927.6 |
Trung bình | 30,880.3 | 30,740.6 |
Thay đổi | -2.096% | 0.883% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đồng Việt Nam cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang VND theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/VND đạt mức cao nhất là Đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với VND trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/VND tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Đồng Việt Nam.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang VND đạt mức cao nhất là 31,318.6 và mức thấp nhất là 30,471.4 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 30,880.3. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.096%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VND sang VND đạt mức cao nhất là 31,318.6 và mức thấp nhất là 29,927.6 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 30,740.6. Biến động trong giai đoạn này là 0.883%.
Cách chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam
Tải xuống ứng dụng Gocuco
