Chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Đồng Việt Nam (VND), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/VND hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 29,224.5 VND
Chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Euro
VND | EUR |
---|---|
1,000 VND | 0.03421 EUR |
5,000 VND | 0.17108 EUR |
10,000 VND | 0.34217 EUR |
25,000 VND | 0.85544 EUR |
50,000 VND | 1.71089 EUR |
100,000 VND | 3.42178 EUR |
500,000 VND | 17.1089 EUR |
1,000,000 VND | 34.2178 EUR |
5,000,000 VND | 171.089 EUR |
10,000,000 VND | 342.178 EUR |
EUR sang VND
1 EUR sang VND | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 29,806 | 29,806 |
Thấp | 28,463.1 | 26,097.6 |
Trung bình | 29,380.9 | 28,025.5 |
Thay đổi | 2.323% | 10.258% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đồng Việt Nam cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang VND theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/VND đạt mức cao nhất là Đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với VND trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/VND tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Đồng Việt Nam.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang VND đạt mức cao nhất là 29,806 và mức thấp nhất là 28,463.1 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 29,380.9. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.323%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VND sang VND đạt mức cao nhất là 29,806 và mức thấp nhất là 26,097.6 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 28,025.5. Biến động trong giai đoạn này là 10.258%.
Cách chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam
Tải xuống ứng dụng Gocuco
