Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR), Bảng Ai Cập (EGP), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá INR/EGP hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 INR = 0.5903 EGP
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập
INR sang EGP
1 INR sang EGP | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.60183 | 0.60183 |
Thấp | 0.5881 | 0.5725 |
Trung bình | 0.59705 | 0.58861 |
Thay đổi | -1.901% | 2.653% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Ai Cập cho mỗi Rupee Ấn Độ.
Lịch sử tỷ giá hối đoái INR sang EGP theo biểu đồ
Tỷ giá INR/EGP đạt mức cao nhất là Bảng Ai Cập cho mỗi Rupee Ấn Độ vào ngày .
Tỷ giá INR/EGP thấp nhất là vào ngày .
INR tăng hay giảm so với EGP trong 1 tháng qua?
Tỷ giá INR/EGP tăng 0%, cho thấy Rupee Ấn Độ đã tăng giá trị so với Bảng Ai Cập.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá INR sang EGP đạt mức cao nhất là 0.60183 và mức thấp nhất là 0.5881 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.59705. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.901%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EGP sang EGP đạt mức cao nhất là 0.60183 và mức thấp nhất là 0.5725 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.58861. Biến động trong giai đoạn này là 2.653%.
Cách chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập
Tải xuống ứng dụng Gocuco
