Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Nakfa Eritrea hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Nakfa Eritrea? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Nakfa Eritrea. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.10534 ERN

JPYJPY
ERNERN
¥1.000 JPY = Nfk0.10534 ERN
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 13:44 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

JPYERN
1 JPY
0.10534 ERN
5 JPY
0.52674 ERN
10 JPY
1.05348 ERN
25 JPY
2.63371 ERN
50 JPY
5.26742 ERN
100 JPY
10.5348 ERN
500 JPY
52.6742 ERN
1,000 JPY
105.348 ERN
5,000 JPY
526.742 ERN
10,000 JPY
1,053.48 ERN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

ERNJPY
1 ERN
9.4923 JPY
5 ERN
47.4615 JPY
10 ERN
94.923 JPY
25 ERN
237.307 JPY
50 ERN
474.615 JPY
100 ERN
949.23 JPY
500 ERN
4,746.15 JPY
1,000 ERN
9,492.3 JPY
5,000 ERN
47,461.5 JPY
10,000 ERN
94,923 JPY

JPY sang ERN

1 JPY = 0.10534 ERN
Cập nhật vài phút trước

1 JPY sang ERN30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.10568
0.10568
Thấp
0.09942
0.09588
Trung bình
0.10207
0.10002
Thay đổi
4.183%
8.902%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Nakfa Eritrea cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang ERN theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/ERN đạt mức cao nhất là Nakfa Eritrea cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/ERN thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với ERN trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/ERN tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Nakfa Eritrea.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang ERN đạt mức cao nhất là 0.10568 và mức thấp nhất là 0.09942 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.10207. Biến động chung trong giai đoạn này là 4.183%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá ERN sang ERN đạt mức cao nhất là 0.10568 và mức thấp nhất là 0.09588 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.10002. Biến động trong giai đoạn này là 8.902%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng