Chuyển đổi Yên Nhật sang Franc Guinea
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Franc Guinea (GNF), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/GNF hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 59.3861 GNF
Chuyển đổi Yên Nhật sang Franc Guinea
JPY sang GNF
1 JPY sang GNF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 61.4377 | 61.4377 |
Thấp | 58.7139 | 56.1117 |
Trung bình | 60.3535 | 58.6956 |
Thay đổi | 0.91% | 3.198% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Franc Guinea cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang GNF theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/GNF đạt mức cao nhất là Franc Guinea cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/GNF thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với GNF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/GNF tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Franc Guinea.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang GNF đạt mức cao nhất là 61.4377 và mức thấp nhất là 58.7139 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 60.3535. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.91%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá GNF sang GNF đạt mức cao nhất là 61.4377 và mức thấp nhất là 56.1117 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 58.6956. Biến động trong giai đoạn này là 3.198%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Franc Guinea
Tải xuống ứng dụng Gocuco
