Chuyển đổi Yên Nhật sang Dinar Iraq
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Dinar Iraq (IQD), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/IQD hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 9.06992 IQD
Chuyển đổi Yên Nhật sang Dinar Iraq
JPY sang IQD
1 JPY sang IQD | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 9.15053 | 9.29852 |
Thấp | 8.95622 | 8.83377 |
Trung bình | 9.04772 | 9.08067 |
Thay đổi | 0.021% | 0.733% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Dinar Iraq cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang IQD theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/IQD đạt mức cao nhất là Dinar Iraq cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/IQD thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với IQD trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/IQD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Dinar Iraq.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang IQD đạt mức cao nhất là 9.15053 và mức thấp nhất là 8.95622 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.04772. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.021%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá IQD sang IQD đạt mức cao nhất là 9.29852 và mức thấp nhất là 8.83377 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.08067. Biến động trong giai đoạn này là 0.733%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Dinar Iraq
Tải xuống ứng dụng Gocuco
