Chuyển đổi Yên Nhật sang Som Kyrgyzstan
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Som Kyrgyzstan (KGS), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/KGS hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 0.6003 KGS
Chuyển đổi Yên Nhật sang Som Kyrgyzstan
JPY sang KGS
1 JPY sang KGS | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.61919 | 0.61919 |
Thấp | 0.59284 | 0.56688 |
Trung bình | 0.60904 | 0.59188 |
Thay đổi | 1.02% | 3.57% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Som Kyrgyzstan cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang KGS theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/KGS đạt mức cao nhất là Som Kyrgyzstan cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/KGS thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với KGS trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/KGS tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Som Kyrgyzstan.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang KGS đạt mức cao nhất là 0.61919 và mức thấp nhất là 0.59284 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.60904. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.02%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá KGS sang KGS đạt mức cao nhất là 0.61919 và mức thấp nhất là 0.56688 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.59188. Biến động trong giai đoạn này là 3.57%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Som Kyrgyzstan
Tải xuống ứng dụng Gocuco
