Chuyển đổi Yên Nhật sang Denar Bắc Macedonia
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Denar Bắc Macedonia (MKD), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/MKD hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 0.37642 MKD
Chuyển đổi Yên Nhật sang Denar Bắc Macedonia
JPY sang MKD
1 JPY sang MKD | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.38394 | 0.39564 |
Thấp | 0.37488 | 0.37488 |
Trung bình | 0.37855 | 0.38268 |
Thay đổi | -1.547% | -4.751% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Denar Bắc Macedonia cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang MKD theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/MKD đạt mức cao nhất là Denar Bắc Macedonia cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/MKD thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với MKD trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/MKD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Denar Bắc Macedonia.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang MKD đạt mức cao nhất là 0.38394 và mức thấp nhất là 0.37488 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.37855. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.547%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá MKD sang MKD đạt mức cao nhất là 0.39564 và mức thấp nhất là 0.37488 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.38268. Biến động trong giai đoạn này là -4.751%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Denar Bắc Macedonia
Tải xuống ứng dụng Gocuco
