Chuyển đổi Yên Nhật sang Bolívar Soberano Venezuela
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Bolívar Soberano Venezuela (VES), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/VES hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 0.62621 VES
Chuyển đổi Yên Nhật sang Bolívar Soberano Venezuela
JPY sang VES
1 JPY sang VES | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.63327 | 0.63327 |
Thấp | 0.49702 | 0.39717 |
Trung bình | 0.57649 | 0.48491 |
Thay đổi | 20.342% | 36.03% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang VES theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/VES đạt mức cao nhất là Bolívar Soberano Venezuela cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/VES thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với VES trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/VES tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Bolívar Soberano Venezuela.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang VES đạt mức cao nhất là 0.63327 và mức thấp nhất là 0.49702 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.57649. Biến động chung trong giai đoạn này là 20.342%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VES sang VES đạt mức cao nhất là 0.63327 và mức thấp nhất là 0.39717 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.48491. Biến động trong giai đoạn này là 36.03%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Bolívar Soberano Venezuela
Tải xuống ứng dụng Gocuco
