Sri Lankan Rupee

LKR - Rupee Sri Lanka

Rupee Sri Lanka (tiếng Sinhala: රුපියල්, tiếng Tamil: ரூபாய்), ký hiệu đồng tiền trong tiếng Anh là රු , trong tiếng Sinhala là රු , ௹ trong tiếng Tamil, mã ISO của đồng tiền là LKR là đồng tiền chính thức lưu hành của Sri Lanka. Một đồng rupee được chia thành 100 cents (Sinhala: සත, Tamil: சதம்), nhưng cents hiếm khi được lưu hành bởi giá trị thấp. Từ Re (số ít) và Rs (số nhiều) thường được sử dụng, Ngân hàng Thế giới đề xuất SL, Rs là từ viết tắt hoàn toàn rõ ràng để phân biệt với các loại tiền tệ khác với tên là rupee.

chuyển đổi nhanh
LKRLKR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu về Sri Lanka

Sri Lanka trước đây còn gọi là Ceylon - một quốc đảo ở Nam Á, thuộc Ấn Độ Dương, chỉ cách bán đảo Ấn Độ qua vịnh Mannar và eo biển Palk.

Sri Lanka là quốc gia đang phát triển xếp thứ 78 trên chỉ số phát triển con người. Đây là quốc gia phát triển nhanh nhất ở Nam Á, có thu nhập bình quân đầu người cao thứ 2 trong khu vực.

Sri Lanka cũng là thành viên sáng lập của SAARC, G77 và Phong trào Không Liên Kết, cũng là thành viên của Liên Hợp Quốc và Khối Thịnh vượng chung.

Tuy nhiên, khủng hoảng kinh tế hiện tại khiến cho sự sụp đổ đồng tiền và tình trạng lạm phát tăng cao, khủng hoảng nhân đạo do thiếu hụt hàng hóa thiết yếu, các cuộc biểu tình của Sri Lanka năm 2022, người dân yêu cầu tổng thống và chính phủ từ chức.

Từ tháng 9 năm 2021, Sri Lanka đối mặt với khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, với việc giảm du lịch do đại dịch Covid-19 và những vấn đề nội bộ.

Lịch sử hình thành của đồng Rupee Sri Lanka

Năm 1825, đồng bảng Anh là tiền tệ chính thức của Sri Lanka, thay thế đồng rixdollar Ceylon với tỷ lệ quy đổi £1 = 13+1⁄3 rixdollars và các đồng tiền bạc của Anh được công nhận là tiền tệ hợp pháp. Các tờ ngân phiếu mệnh giá bằng bảng Anh đã được phát hành vào năm 1827, thay thế các tờ ngân phiếu rixdollar trước đó. Tháng 6 năm 1813, các tờ phiếu rixdollar chưa được đổi đã hủy bỏ.

Vào 26/09/1836, đồng rupee Ấn Độ trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Sri Lanka và Sri Lanka quay trở lại khu vực tiền tệ Ấn Độ. Sau năm 1836, các tờ ngân phiếu bằng bảng Anh vẫn tiếp tục lưu hành cung với đồng rupee. Tiền tệ hợp pháp vẫn là  các đồng tiền bạc của Anh và sổ sách được giữ bằng bảng Anh, shilling và pence. 

Tuy nhiên, các khoản thanh toán được thực hiện bằng rupee và anna theo tỷ lệ kế toán cố định là hai shilling mỗi rupee, tức là £1 = Rs. 10/-.

Ngân hàng Ceylon được coi là ngân hàng tư nhân đầu tiên phát hành tiền giấy tại đảo quốc này vào năm 1844 và các tờ phiếu của Kho bạc được rút lưu hành vào năm 1856. Đồng rupee được chính thức coi là tiền tệ hợp pháp không giới hạn vào ngày 18 tháng 6 năm 1869. 

Đồng rupee chính thức chuyển sang hệ thập phân kể từ ngày 23 tháng 8 năm 1871. Do đó, đồng rupee có giá trị 100 cents thành đơn vị tiền tệ chính thức và cũng là tiền tệ hợp pháp duy nhất của Ceylon từ 1/1/1872, sử dụng thay thế đồng bảng Anh theo tỷ lệ Re. 1/- tỷ giá bằng hai shilling và ba pence bảng Anh.

Năm 1884, sau khủng hoảng ngân hàng và tiền tệ Ceylon, trong đó ngân hàng Orient - ngân hàng trao đổi lớn nhất tại đảo quốc đã gặp phải tình trạng thiếu thanh khoản nghiêm trọng, dẫn tới tình trạng rút tiền tại hai ngân hàng trao đổi còn lại là Ngân hàng Chartered Mercantile và Ngân hàng Madras. 

Đến tháng 4 năm 2022, tình trạng hỗn loạn chính trị tại Sri Lanka đã khiến đồng rupee Sri Lanka trở thành đồng tiền có hiệu suất kém nhất thế giới theo Financial Times. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền giảm xuống hơn Rs. 350/- = 1 USD tính đến ngày 29 tháng 4 năm 2022.

Các mệnh giá của Rupee Sri Lanka

Hiện nay, các mệnh giá của đồng Rupee Sri Lanka được phát hành trong lưu thông là:

  • Tiền xu: 25, 50 cent, Rs.1, Rs.2, Rs.5, Rs.10

  • Tiền giấy: Rs.10, Rs.20, Rs.50, Rs.100, Rs.200, Rs.500, Rs.1000, Rs.2000, Rs.5000

Chế độ tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka

Ngân hàng Trung ương Sri Lanka đang được áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để điều chỉnh tỷ giá hối đoái của đồng rupee. Chính sách được áp dụng dựa trên cung cầu thị trường ngoại hối. Nhưng ngân hàng Trung ương có thể can thiệp trong những trường hợp cần thiết để ổn định tỷ giá. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá này chính là nhằm duy trì sự ổn định trong nền kinh tế, kiểm soát lạm phát, gia tăng dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá của đồng Rupee Sri Lanka

Tỷ giá của đồng rupee Sri Lanka trải qua nhiều giai đoạn quan trọng:

  • Trước năm 1825: Ceylon dùng rixdollar làm tiền tệ chính thức.

  • 1825: Đồng bảng Anh sử dụng là tiền tệ chính thức của Ceylon, thay cho đồng rixdollar với tỷ lệ quy đổi £1 = 13+1⁄3 rixdollars. Các tờ ngân phiếu mệnh giá bằng bảng Anh phát hành sử dụng thay cho ngân phiếu rixdollar.

  • 26 tháng 9 năm 1836: Đồng rupee Ấn Độ là tiền tệ tiêu chuẩn của Ceylon và tỷ giá giữa đồng rupee và đồng bảng Anh là 2 shilling mỗi rupee (£1 = Rs. 10/-).

  • 18 tháng 6 năm 1869: Đồng rupee là tiền tệ hợp pháp không giới hạn.

  • 23 tháng 8 năm 1871: Đồng rupee chuyển sang hệ thập phân, với đồng rupee trị giá 100 cents là tiền tệ chính thức và duy nhất của Ceylon từ ngày 1/1/1872, thay thế đồng bảng Anh theo tỷ lệ Re. 1/- tương đương với 2 shilling và 3 pence bảng Anh.

  • Năm 1884: Sau cuộc khủng hoảng ngân hàng, Đạo luật Tiền giấy được ban hành nhằm thiết lập một hội đồng tiền tệ, liên kết tờ ngân phiếu Ceylon với đồng rupee bạc Ấn Độ. Đạo luật này cho phép chuyển đổi lẫn nhau giữa hai loại tiền tệ này tại tỷ lệ danh nghĩa, góp phần ổn định hệ thống tài chính trong khu vực.

Hiện tại, đồng rupee Sri Lanka áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi có điều tiết. Tỷ giá của đồng rupee do cung cầu trên thị trường ngoại hối và có sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương Sri Lanka khi cần thiết để ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát.  

Rupee Sri Lanka - Thống kê

Tên
Rupee Sri Lanka
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top LKR chuyển đổi
LKR so với EUR

Rupee Sri Lanka - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10
Tiền giấy
₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000 , ₨2000 , ₨5000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Sri Lanka
Người dùng
Sri Lanka

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Sri Lanka

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
LKR/USD
0.00337
LKR/EUR
0.00325
LKR/GBP
0.00269
LKR/EUR
0.00325
LKR/CAD
0.00484
LKR/AUD
0.00541
LKR/JPY
0.53239
LKR/INR
0.2897