Nepalese Rupee

NPR - Rupee Nepal

Rupee Nepal (NPR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal - một quốc gia không giáp biển ở Nam Á. Ký hiệu của đồng Rupee Nepal  रु. và mã ISO 4217 là NPR. Một đồng Rupee Nepal được chia thành 100 paisa. Ngân hàng Trung ương Nepal chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng NPR.

chuyển đổi nhanh
NPRNPR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Rupee Nepal (NPR)

Năm thành lập

Năm 1932, Đồng Rupee Nepal (NPR) được giới thiệu chính thức thay thế cho đồng mohar bạc theo tỷ lệ: 2 mohar = 1 rupee. Ban đầu đồng rupee còn có tên gọi là Mohru theo tiếng Nepal.

Các giai đoạn phát triển Rupee Nepal (NPR)

  • Viên đạn Paisa

Năm 1955, Nepal đã đúc đồng xu 4 paisa từ vỏ đạn trong thế chiến thứ II. Đồng xu này được đúc nhằm tôn vinh sự dũng cảm và ca ngợi chiến thắng của Gurkha. Do nguồn đạn có hạn nên đồng tiền xu này chỉ được đúc một lần duy nhất với tên gọi là: Nepal Bullet Paisa.

  • Giai đoạn 1972 - 2007

Trong thời kỳ Vua Birendra phát hành 2 đợt tiền chính đó là: Đợt đầu có hình vua trong quân phục và đợt hai có hình vua đội vương miện truyền thống. Các mệnh giá 2, 20, 25 và 250 rupee xuất hiện lần đầu tiên. Qua nhiều phiên bản thì phiên bản cuối cùng không còn nhắc đến nhà vua mà thay vào đó ghi chính phủ Nepal.

  • Giai đoạn từ 2007 - nay

Tháng 10/2007, Tờ tiền mệnh giá 500 Rupee mới được phát hành với hình Núi Everest đánh dấu sự chuyển đổi tiền tệ từ chế độ quân chủ sang cộng hòa năm 2008. 

Các mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 1000 rupee cũng đều được in hình Núi Everest thay thế chân dung nhà vua.

Các mệnh giá đồng Rupee Nepal được phát hành hiện nay

Hiện nay, đồng Rupee Nepal được phát hành với nhiều mệnh giá bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Các mệnh giá này đáp ứng nhu cầu thanh toán từ nhỏ lẻ đến lớn trong nền kinh tế.

Tiền giấy Rupee Nepal

  • Thường dùng: रु. 5, रु. 10, रु. 20, रु. 50, रु. 100, रु. 500, रु. 1000

  • Ít dùng: रु. 1, रु. 2, रु. 25, रु. 250

Các mệnh giá phổ biến từ 5 đến 1000 rupee chủ yếu dùng trong các giao dịch hàng ngày. Mệnh giá रु. 1 và रु. 2 ít được sử dụng do có giá trị thấp. Còn các mệnh giá रु. 25 và रु. 250 thường dùng trong dịp đặc biệt, lưu niệm hoặc mang ý nghĩa văn hóa, truyền thống.

Tiền xu Rupee Nepal

  • Thường dùng: रु. 1, रु. 2

  • Ít dùng: 1, 5, 10, 25, 50 paisa, रु. 5, रु. 10

Đồng xu thường dùng gồm रु. 1 và रु. 2 rupee để thuận tiện cho các giao dịch nhỏ. Các tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10, 25, 50 paisa cùng các đồng रु. 5 và रु. 10 rupee rất hiếm gặp, chủ yếu lưu hành tại vùng nông thôn hoặc được sưu tầm do ít sử dụng trên thành phố.

Tỷ giá hối đoái hiện thời của đồng Rupee Nepal (NPR)

Tỷ giá hối đoái của đồng Rupee Nepal so với USD và EUR lần lượt là: 

  • USD/NPR: 1 USD = 134,5 NPR.

  • EUR/NPR: 1 EUR = 142 NPR.

Dựa vào tỷ giá hối đoái hiện thời của đồng Rupee Nepal so với ngoại tệ mạnh USD và EUR cho thấy đồng NPR có giá trị thấp so với các ngoại tệ lớn. Điều này phản ánh nền kinh tế Nepal bị tác động và phụ thuộc vào nhiều yếu tố không có sức mạnh cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Những yếu tố tác động đến giá trị của đồng Rupee Nepal

Dưới đây là những yếu tố tác động chủ yếu đến giá trị của đồng Rupee Nepal: 

  • Đồng Rupee Nepal phụ thuộc vào Ấn Độ

Đồng Rupee Nepal có mối liên hệ mật thiết đồng Rupee Ấn Độ với tỷ giá cố định 1,6 NPR = 1 INR. Điều này khiến cho tỷ giá đồng NPR dễ bị ảnh hưởng bởi chính sách tiền tệ, các biến động kinh tế, lạm phát từ Ấn Độ. Khi đồng NPR dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố trên thì đồng NPR có nguy cơ mất giá gây áp lực lớn lên nền kinh tế của Nepal.

  • Thâm hụt cán cân thương mại

Nepal là quốc gia nhập khẩu hàng hóa nhiều hơn so với xuất khẩu. Đặc biệt là nhập khẩu các sản phẩm từ Ấn Độ và Trung Quốc. Điều này gây nên tình trạng thâm hụt cán cân thương mại kéo dài khiến cho nhu cầu ngoại tệ tăng cao và làm giảm giá trị đồng Rupee Nepal. 

  • Sự suy giảm nguồn kiều hối

Nguồn lao động từ Nepal ở nước ngoài là nguồn ngoại tệ quan trọng. Kiều hối đến từ các nước vùng Vịnh và Malaysia bị giảm sẽ làm giảm dự trữ ngoại hối của Nepal và gây áp lực giảm giá lên đồng NPR.

  • Du lịch và đầu tư nước ngoài

Ngành du lịch chiếm một phần lớn trong GDP của quốc gia. Tuy nhiên tình hình không ổn định như bất ổn chính trị, thiên tai đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến lượng khách du lịch và đầu tư nước ngoài vào Nepal. Điều này gây áp lực lên nhu cầu ngoại tệ và làm suy yếu giá trị của đồng NPR.

  • Tình Hình Lạm Phát

Tỷ lệ lạm phát nội địa do giá nhập khẩu tăng và áp lực cung ứng trong nước, có thể ảnh hưởng lớn đến sức mua của NPR. Với việc phải phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu, lạm phát cao có thể khiến giá trị NPR sụt giảm trên thị trường quốc tế.

Các yếu tố trên kết hợp gây áp lực giảm giá đối với đồng Rupee Nepal. Chính phủ cần có những chính sách giải quyết về dự trữ ngoại hối hay thâm hụt cán cân thương mại để nâng cao giá trị của đồng NPR trong tương lai.

Rupee Nepal - Thống kê

Tên
Rupee Nepal
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
paisa
Top NPR chuyển đổi
NPR so với EUR

Rupee Nepal - Hồ sơ

Tiền xu
paisa1 , paisa2 , paisa5 , paisa10
Tiền giấy
₨1 , ₨5 , ₨10 , ₨20 , ₨50 , ₨100 , ₨500 , ₨1000
Ngân hàng trung ương
Nepal Rastra Bank
Người dùng
Nepal

Những câu hỏi thường gặp về Rupee Nepal

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
NPR/USD
0.00728
NPR/EUR
0.00701
NPR/GBP
0.00581
NPR/EUR
0.00701
NPR/CAD
0.01044
NPR/AUD
0.01167
NPR/JPY
1.14789
NPR/INR
0.62464