Saudi Arabian Riyal

SAR - Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (tiếng Ả Rập: ريال سعودي - riyāl suʿūdiyy) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, một trong những quốc gia giàu có và quan trọng bậc nhất thế giới nhờ sở hữu trữ lượng dầu mỏ khổng lồ. Mã giao dịch là SAR hoặc SR, đồng Riyal không chỉ có giá trị kinh tế mà còn mang trong mình cả một quá trình lịch sử của đất nước.

chuyển đổi nhanh
SARSAR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử ra đời của Đồng Riyal 

Ả Rập Saudi là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về trữ lượng dầu mỏ, chiếm khoảng 25% tổng trữ lượng toàn cầu. Với lợi thế này, đất nước được ví như "ông lớn" trong ngành công nghiệp dầu khí, và dầu mỏ đã trở thành trụ cột chính của nền kinh tế. Hiện nay, ngành dầu mỏ đóng góp khoảng 42% GDP và chiếm tới 90% kim ngạch xuất khẩu, giúp quốc gia này giữ vai trò quan trọng trên thị trường năng lượng toàn cầu.

Tuy nhiên, thị trường dầu mỏ thường xuyên biến động, tạo ra nhiều thách thức về kinh tế. Để giảm thiểu rủi ro từ các biến động này, từ năm 2003, chính phủ Ả Rập Saudi đã áp dụng chính sách neo cố định đồng Riyal với đồng USD ở mức 1 USD = 3.75 SAR. Chính sách này không chỉ giúp Riyal duy trì giá trị ổn định mà còn mang lại lợi ích lớn trong giao thương quốc tế, giúp củng cố niềm tin vào đồng nội tệ trên thị trường tài chính toàn cầu.

Nhận thấy những nguy cơ từ sự phụ thuộc quá mức vào dầu mỏ, chính phủ Ả Rập Saudi đã và đang triển khai các chiến lược đa dạng hóa nền kinh tế. Các lĩnh vực như viễn thông, năng lượng tái tạo, công nghiệp dịch vụ, và đầu tư nước ngoài được đặc biệt chú trọng phát triển. 

Đây là những nỗ lực nằm trong tầm nhìn Saudi Vision 2030, nhằm xây dựng một nền kinh tế hiện đại, bền vững, ít phụ thuộc vào dầu mỏ, đồng thời mở rộng cơ hội cho các ngành công nghiệp mới.

Sự phát triển của tiền xu và tiền giấy ở Ả Rập Saudi

Tiền xu

Năm 1925, những đồng xu đầu tiên bằng đồng đỏ đã được đúc tại Mecca. Sau đó, các phiên bản tiền xu bằng cupro-nickel (hợp kim đồng-nickel) lần lượt ra đời, với thiết kế phản ánh các giai đoạn phát triển của đất nước và sự thay đổi danh hiệu hoàng gia.

Đáng chú ý, năm 1963, tiền xu bằng chất liệu cupro-nickel với mệnh giá halala được giới thiệu, tạo nên sự chuyển mình đáng kể trong hệ thống tiền tệ. Hiện nay, loạt tiền xu hiện đại, bao gồm cả đồng Riyal 2 mệnh giá, đã được phát hành từ năm 2016 với thiết kế tinh xảo và chất liệu bền bỉ.

Tiền giấy

Ban đầu, tiền giấy tại Ả Rập Saudi xuất hiện dưới dạng Hajj Pilgrim Receipts – những tờ tiền dùng cho khách hành hương trong các giao dịch ngoại hối. Từ năm 1961, ngân hàng Trung ương Saudi (SAMA) đã chính thức phát hành các tờ tiền giấy phổ thông với mệnh giá từ 1 đến 100 Riyal.

Đặc biệt, năm 2020, tờ 5 Riyal bằng polymer được phát hành, đánh dấu bước tiến mới với chất liệu thân thiện môi trường và độ bền vượt trội. Điều này không chỉ là một cải tiến công nghệ mà còn phản ánh tầm nhìn bền vững của quốc gia này.

Tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi và sự phụ thuộc vào dầu mỏ

Với việc nắm giữ khoảng 25% trữ lượng dầu mỏ toàn cầu, Ả Rập Saudi từ lâu đã được xem là "ông lớn" trong ngành công nghiệp dầu khí. Ngành dầu mỏ đóng góp khoảng 42% GDP và chiếm đến 90% kim ngạch xuất khẩu của quốc gia này, biến "vàng đen" trở thành trụ cột chính của nền kinh tế.

Để duy trì sự ổn định trong bối cảnh thị trường dầu mỏ biến động, từ năm 2003, Riyal Ả Rập Saudi đã được neo cố định với đồng USD ở tỷ giá 1 USD = 3.75 SAR. Chính sách này không chỉ đảm bảo tính ổn định cho đồng nội tệ mà còn tạo thuận lợi cho các giao dịch quốc tế, giúp Riyal duy trì vị thế vững chắc trên thị trường tài chính toàn cầu.

Tuy nhiên, nhận thức rõ rủi ro từ sự phụ thuộc vào dầu mỏ, chính phủ Ả Rập Saudi đang đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa kinh tế. Các lĩnh vực như viễn thông, năng lượng tái tạo và đầu tư nước ngoài ngày càng được khuyến khích phát triển, nhằm xây dựng một nền kinh tế cân bằng và bền vững hơn trong tương lai.

Bên cạnh việc duy trì đồng Riyal, Ả Rập Saudi còn sở hữu Tadawul – sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất khu vực Trung Đông và Bắc Phi. Tadawul không chỉ là một trung tâm tài chính khu vực mà còn phản ánh sức mạnh kinh tế của quốc gia này.

Từ những đồng xu đầu tiên được đúc tại Mecca đến những tờ tiền hiện đại với công nghệ tiên tiến, Riyal Ả Rập Saudi không chỉ là một phương tiện thanh toán mà còn là biểu tượng của lịch sử, văn hóa và sự phát triển bền vững.

Với sự ổn định trong giá trị và vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đồng Riyal tiếp tục là niềm tự hào của người dân Ả Rập Saudi và là minh chứng cho sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại. 

Trong bối cảnh thế giới biến đổi không ngừng, Riyal không chỉ là một loại tiền tệ mà còn phản ánh chiến lược bền vững của Ả Rập Saudi trong việc giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và mở rộng tiềm năng kinh tế.

 

Riyal Ả Rập Saudi - Thống kê

Tên
Riyal Ả Rập Saudi
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
halalah
Top SAR chuyển đổi
SAR so với EUR

Riyal Ả Rập Saudi - Hồ sơ

Tiền xu
halalah5 , halalah10 , halalah25 , halalah50
Tiền giấy
﷼5 , ﷼10 , ﷼50 , ﷼100 , ﷼200 , ﷼500
Ngân hàng trung ương
Saudi Arabian Monetary Authority
Người dùng
Ả Rập Xê Út

Những câu hỏi thường gặp về Riyal Ả Rập Saudi

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
SAR/USD
0.26636
SAR/EUR
0.25639
SAR/GBP
0.21274
SAR/EUR
0.25639
SAR/CAD
0.38191
SAR/AUD
0.4268
SAR/JPY
41.9752
SAR/INR
22.8413

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Riyal Ả Rập Saudi