Solomon Islander Dollar

SBD - Đô la Quần đảo Solomon

Đô la quần đảo Solomon (mã ISO 4217: SBD) là đồng tiền chính thức của quốc đảo Solomon từ năm 1977, với ký hiệu là $, thường được viết thành SI$ để phân biệt với các đồng Đô la khác. Đồng tiền này được chia nhỏ thành 100 cent và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Quần đảo Solomon.

chuyển đổi nhanh
SBDSBD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử ra đời của Đô la Solomon

Trước khi đồng Đô la Solomon xuất hiện, quốc đảo này sử dụng đồng bảng Anh của Úc (Australian pound). Một thời gian ngắn trong Thế chiến thứ hai, "tiền xâm lược Nhật Bản" – hay còn gọi là Oceanian pound – đã được lưu hành khi quần đảo nằm dưới sự kiểm soát của Nhật Bản. Sau chiến tranh, đồng bảng Anh được phục hồi.

Năm 1966, đồng Đô la Úc thay thế bảng Anh và được sử dụng rộng rãi tại Solomon đến năm 1976, ngay trước khi quần đảo giành độc lập. Đến năm 1977, đồng Đô la Solomon ra đời, thay thế Đô la Úc với tỷ giá ngang bằng (1 SI$ = 1 A$). 

Ban đầu, SI$ neo giá với Đô la Úc, nhưng sau đó được điều chỉnh để kiểm soát lạm phát, trước khi thả nổi. Tuy nhiên, khủng hoảng kinh tế và nội chiến từ năm 2000–2003 đã khiến giá trị đồng tiền này sụt giảm nghiêm trọng, chỉ còn tương đương 15 cent Úc.

Tiền đồng xu Solomon qua các giai đoạn

Năm 1977, đồng Đô la Solomon được phát hành với các đồng xu mệnh giá 1, 2, 5, 10, và 20 cent cùng đồng 1 Đô la. Mỗi đồng xu mang hình ảnh những biểu tượng văn hóa đặc trưng của quần đảo, trong đó đáng chú ý nhất là đồng 10 cent khắc họa Ngoreru – vị thần biển linh thiêng của khu vực Temoto.

Với sự phát triển kinh tế, chất liệu sản xuất tiền xu liên tục thay đổi để giảm chi phí. Năm 1988, đồng 50 cent được giới thiệu dưới dạng đồng xu 12 cạnh, ban đầu nhằm kỷ niệm 10 năm độc lập, sau này trở thành đồng tiền phổ thông. Tuy nhiên, lạm phát cao khiến đồng 1 và 2 cent không còn giá trị sử dụng, và các giao dịch được làm tròn đến 5 cent.

Đến năm 2012, một loạt đồng xu mới được phát hành, nhỏ hơn và được sản xuất từ hợp kim bền bỉ hơn. Trong đó, đồng 1 và 2 Đô la thay thế vai trò của tiền giấy. Đặc biệt, các đồng tiền này có thiết kế gần giống với Đô la Úc, tạo sự tiện lợi trong lưu thông quốc tế.

Tiền giấy Đô La Solomon

Tiền giấy Đô la Solomon lần đầu xuất hiện vào năm 1977 với các mệnh giá 2, 5 và 10 Đô la, sau đó bổ sung thêm tờ 20 Đô la vào năm 1980. Ban đầu, các tờ tiền đều in hình Nữ hoàng Elizabeth II – biểu tượng của sự kết nối với Liên bang Anh. Tuy nhiên, từ các loạt phát hành sau, quốc đảo đã thay thế bằng hình ảnh quốc huy, nhấn mạnh sự độc lập.

Năm 2006, một loạt tiền giấy mới ra đời với màu sắc tươi sáng hơn và nhiều tính năng bảo mật hiện đại, như chỉ bảo an và dãy số sê-ri thu nhỏ. Tờ 5 và 100 Đô la, đặc biệt, còn được trang bị lớp phủ hologram lấp lánh, tạo độ bền và chống giả mạo.

Một bước tiến lớn đến vào năm 2013 khi ngân hàng Trung ương Solomon phát hành tờ 50 Đô la với công nghệ in bảo mật tiên tiến từ De La Rue. Từ đây, loạt tiền giấy mang những chủ đề gắn liền với đời sống văn hóa của quần đảo: từ các lễ hội truyền thống đến khung cảnh ngư nghiệp – biểu tượng của nguồn sống người dân.

Đồng Đô la Solomon và những thách thức phải đối mặt 

Dù có bề dày lịch sử, đồng Đô la Solomon không tránh khỏi thách thức. Với nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô, đặc biệt là gỗ và thủy sản, giá trị đồng tiền dễ bị ảnh hưởng bởi thị trường quốc tế.

Thêm vào đó, mức độ lạm phát cao và hạn chế về hạ tầng tài chính khiến đồng tiền này khó duy trì giá trị ổn định. Năm 2008, khủng hoảng kinh tế dẫn đến việc nhiều người dân tích trữ tiền xu làm kỷ niệm, gây nên tình trạng thiếu hụt tiền lẻ. Ở một số khu vực, người dân thậm chí quay lại sử dụng răng cá heo – một loại "tiền tệ truyền thống" có từ hàng trăm năm trước.

Dẫu vậy, với những cải tiến trong hệ thống tiền tệ và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, chính phủ Solomon đang từng bước củng cố giá trị đồng tiền và hướng tới phát triển kinh tế bền vững.

Đồng Đô la Solomon không chỉ đơn thuần là công cụ giao dịch mà còn là câu chuyện về sự tự hào và bản sắc dân tộc. Từ các biểu tượng văn hóa trên đồng xu đến những tờ tiền giấy hiện đại, mỗi đồng tiền đều kể lại một phần lịch sử và phản ánh đời sống người dân nơi đây.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đồng Đô la Solomon có thể không mạnh về giá trị quy đổi, nhưng lại chứa đựng sức mạnh về ý nghĩa văn hóa. Đó là minh chứng cho sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa truyền thống và hiện đại – một điều mà không phải loại tiền tệ nào cũng có thể làm được.

 

Đô la Quần đảo Solomon - Thống kê

Tên
Đô la Quần đảo Solomon
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top SBD chuyển đổi
SBD so với EUR

Đô la Quần đảo Solomon - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10 , cent20
Tiền giấy
$5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Solomon Islands
Người dùng
Quần đảo Solomon

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Quần đảo Solomon

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
SBD/USD
0.11928
SBD/EUR
0.11481
SBD/GBP
0.09526
SBD/EUR
0.11481
SBD/CAD
0.17102
SBD/AUD
0.19112
SBD/JPY
18.7967
SBD/INR
10.2285

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Đô la Quần đảo Solomon