Syrian Pound

SYP - Bảng Syria

Bảng Syria, hay còn gọi là lira (tiếng Ả Rập: الليرة السورية, phiên âm: al-līra as-sūriyya), là đơn vị tiền tệ chính thức của Syria. Trong tiếng Latin, bảng Syria thường được viết tắt là LS hoặc SP, và ký hiệu bằng tiếng Ả Rập là ل.س. Một bảng Syria được chia thành 100 piastre (قرش, qirsh), tuy nhiên, các đồng tiền xu piastre không còn được lưu hành.

chuyển đổi nhanh
SYPSYP
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử phát triển của bảng Syria

Trước năm 1947, từ "qirsh" trong tiếng Ả Rập được viết bằng chữ cái غ, nhưng sau đó đã đổi thành chữ ق. Trước năm 1958, các tờ tiền giấy in tiếng Ả Rập ở mặt trước và tiếng Pháp ở mặt sau. Sau năm 1958, tiếng Anh thay thế tiếng Pháp trên mặt sau của các tờ tiền. 

Giai đoạn thuộc đế chế Ottoman

Trước khi bảng Syria xuất hiện, Syria nằm dưới sự cai trị của Đế chế Ottoman trong suốt 400 năm. Lúc đó, đồng bảng Ottoman là đơn vị tiền tệ chính.

Giai đoạn chịu ảnh hưởng từ đồng bảng Ai Cập

Sau sự sụp đổ của Đế chế Ottoman và khi Syria bị đặt dưới quyền ủy trị của Pháp, đồng bảng Ai Cập trở thành tiền tệ chung của nhiều khu vực, bao gồm cả Syria, Lebanon, Transjordan, và Palestine.

Ra đời của bảng Syria

Vào năm 1919, chính phủ Pháp giới thiệu bảng Syria với giá trị được cố định ở mức 20 franc Pháp. Trong giai đoạn này, Ngân hàng Syrie (sau đổi tên thành Banque de Syrie et du Grand-Liban) chịu trách nhiệm phát hành tiền tệ cho Syria và Lebanon. 

Đến năm 1939, ngân hàng này đổi tên thành Banque de Syrie et du Liban, và đồng tiền Syro-Liban được phát hành riêng biệt cho hai quốc gia nhưng vẫn sử dụng lẫn lộn.

Tiền xu và tiền giấy của bảng Syria

Tiền xu

Trong lịch sử, bảng Syria từng sử dụng nhiều loại tiền xu khác nhau. Từ năm 1921, các đồng xu piastre bằng hợp kim đồng-niken, nhôm-bronze và bạc được phát hành. Tuy nhiên, do lạm phát kéo dài, các đồng xu mệnh giá nhỏ dần mất giá trị. Từ năm 2018, chỉ còn đồng 50 bảng Syria được sử dụng trong lưu thông, còn các loại tiền xu khác gần như không còn giá trị.

Tiền giấy

Các tờ tiền giấy đầu tiên của bảng Syria được phát hành vào năm 1919 với các mệnh giá từ 5 piastre đến LS 5. Từ năm 1958, tiếng Pháp trên các tờ tiền được thay bằng tiếng Anh.

Những năm gần đây, Ngân hàng Trung ương Syria đã phát hành thêm nhiều mệnh giá lớn như LS 2.000 (năm 2017) và LS 5.000 (năm 2021) để đối phó với lạm phát.

Tỷ giá hối đoái Đồng Pound Syria

Cuộc nội chiến Syria kéo dài từ năm 2011 không chỉ tàn phá cơ sở hạ tầng và cuộc sống của người dân mà còn khiến bảng Syria (LS) lao dốc nghiêm trọng. Từ mức LS 47 đổi 1 đô la Mỹ vào năm 2011, tỷ giá chính thức đã tăng vọt lên khoảng LS 7.500 đổi 1 đô la Mỹ vào năm 2023.

Nguyên nhân chính đến từ:

  • Làn sóng rút vốn: Do tình hình bất ổn, các nhà đầu tư và người dân đã chuyển tiền ra nước ngoài, đặc biệt là sang các quốc gia láng giềng như Lebanon, Jordan, Ai Cập, và Thổ Nhĩ Kỳ.

  • Lệnh trừng phạt quốc tế: Các lệnh trừng phạt từ Mỹ và Liên minh châu Âu đã khiến Syria bị cô lập khỏi hệ thống tài chính toàn cầu, làm hạn chế khả năng tiếp cận ngoại tệ mạnh như đô la Mỹ.

Trong thời kỳ hỗn loạn, tỷ giá hối đoái trên thị trường chợ đen đã liên tục lập kỷ lục thấp mới. Từ LS 950 đổi 1 đô la Mỹ vào năm 2019, tỷ giá chợ đen đã tăng lên LS 7.150 đổi 1 đô la Mỹ vào cuối năm 2022, và hiện nay vẫn duy trì khoảng cách lớn với tỷ giá chính thức.

Tỷ giá chợ đen phản ánh sự mất niềm tin vào bảng Syria và nhu cầu ngoại tệ cao từ người dân trong bối cảnh kinh tế sụp đổ.

Ở một số khu vực do Thổ Nhĩ Kỳ kiểm soát, như Afrin và Jarablus, đồng bảng Syria đang dần bị thay thế bởi lira Thổ Nhĩ Kỳ trong các giao dịch hàng ngày. Điều này không chỉ phản ánh sự mất giá trị của bảng Syria mà còn cho thấy sự chia cắt kinh tế và chính trị giữa các vùng lãnh thổ.

Mặc dù con đường phục hồi vẫn còn dài, sự ổn định của tỷ giá hối đoái sẽ là yếu tố quan trọng trong việc tái thiết nền kinh tế Syria và đưa quốc gia này thoát khỏi khủng hoảng.

Đồng Pound Syria không chỉ là một phương tiện thanh toán mà còn là minh chứng cho những biến động lịch sử và kinh tế của đất nước này. Từ thời kỳ dưới ách thống trị của Ottoman, sự kiểm soát của Pháp, cho đến giai đoạn chiến tranh hiện đại, đồng tiền này luôn phản ánh một phần câu chuyện của Syria. Dù đang đối mặt với nhiều thách thức, đồng Pound Syria vẫn là biểu tượng của một đất nước kiên cường, vượt qua mọi khó khăn để tồn tại.

Bảng Syria - Thống kê

Tên
Bảng Syria
Biểu tượng
£S
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
piastre
Top SYP chuyển đổi
SYP so với EUR

Bảng Syria - Hồ sơ

Tiền xu
piastre1 , piastre5 , piastre10 , piastre25 , piastre50
Tiền giấy
£S50 , £S100 , £S200 , £S500 , £S1000 , £S2000 , £S5000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Syria
Người dùng
Syria

Những câu hỏi thường gặp về Bảng Syria

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
SYP/USD
0.00039
SYP/EUR
0.00038
SYP/GBP
0.00031
SYP/EUR
0.00038
SYP/CAD
0.00057
SYP/AUD
0.00063
SYP/JPY
0.06271
SYP/INR
0.03412