THB - Baht Thái Lan
Đồng Baht (ký hiệu: ฿, mã tiền tệ: THB) là tiền tệ chính thức của Thái Lan, mang trong mình cả giá trị lịch sử lẫn văn hóa. Đồng Baht được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là satang (giống như cent trong đô la Mỹ). Ngân hàng Trung ương Thái Lan là cơ quan phát hành tiền tệ chính thức, chịu trách nhiệm kiểm soát cung tiền và chính sách tiền tệ. Đây là một trong những đồng tiền phổ biến trong khu vực Đông Nam Á.
Lịch sử phát triển của baht
Nguồn gốc từ hệ thống cân đo
Baht Thái có nguồn gốc từ hệ thống đo lường truyền thống. Ban đầu, giá trị của baht được định nghĩa bằng khối lượng bạc, tương đương khoảng 15 gram bạc nguyên chất. Điều này khiến baht không chỉ là tiền tệ mà còn được sử dụng như một đơn vị cân đo.
Hình thức đầu tiên của đồng baht là các đồng bạc được đúc dạng hình viên đạn, gọi là phot duang. Hệ thống tiền tệ này được sử dụng trong nhiều thế kỷ, trước khi chuyển sang hệ thập phân vào năm 1897. Từ thời điểm đó, một baht được chia thành 100 satang.
Chuyển đổi từ bạc sang hệ thống tiền giấy
Đến cuối thế kỷ 19, baht bắt đầu gắn kết chặt chẽ với giá trị bạc. Tuy nhiên, khi giá bạc giảm mạnh vào đầu thế kỷ 20, Thái Lan quyết định chuyển sang sử dụng hệ thống tiền giấy và thắt chặt việc quản lý giá trị của baht.
Từ năm 1902, baht được cố định giá trị bằng bạc nguyên chất, tương đương 15 gram bạc. Song, đến năm 1942, trong Thế chiến II, baht được cố định tỷ giá với đồng yên Nhật. Sau chiến tranh, baht tiếp tục gắn liền với bảng Anh trước khi neo tỷ giá vào đô la Mỹ từ năm 1956 đến 1997.
Khủng hoảng tài chính châu Á 1997
Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 là cột mốc quan trọng với baht Thái. Trước đó, baht được cố định ở mức 25 baht = 1 đô la Mỹ. Tuy nhiên, áp lực kinh tế khiến Thái Lan phải để baht tự do thả nổi, dẫn đến việc mất giá mạnh. Vào tháng 1 năm 1998, tỷ giá baht đạt mức thấp kỷ lục 56 baht = 1 đô la Mỹ.
Baht trong nền kinh tế hiện đại
Sức mạnh của baht
Hiện nay, đồng baht Thái Lan được xem là một trong những đồng tiền mạnh nhất Đông Nam Á. Bất chấp những bất ổn chính trị trong nước, baht vẫn duy trì được sức hấp dẫn trên thị trường ngoại hối. Từ năm 2018, đồng tiền này liên tục nằm trong nhóm các đồng tiền hoạt động tốt trên thế giới.
Tỷ giá và vai trò quốc tế của Baht Thái
Tính đến năm 2021, tỷ giá baht dao động ở mức khoảng 30 baht = 1 đô la Mỹ. Baht cũng được SWIFT xếp hạng là một trong 10 đồng tiền thanh toán phổ biến nhất thế giới, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong giao dịch thương mại và đầu tư quốc tế.
Ngành du lịch và xuất khẩu
Baht Thái có vai trò then chốt trong nền kinh tế dựa vào xuất khẩu và du lịch của Thái Lan. Khoảng 66% GDP của Thái Lan đến từ xuất khẩu, trong đó các mặt hàng như máy tính, hàng điện tử, dệt may, và đồ trang sức chiếm phần lớn. Du lịch cũng là một ngành kinh tế mũi nhọn, với hàng triệu du khách nước ngoài sử dụng đồng baht mỗi năm.
Tiền xu và tiền giấy Thái Lan
Tiền xu
Hiện nay, tiền xu Thái Lan được sản xuất với các mệnh giá đa dạng, bao gồm 25 satang, 50 satang và các đồng lớn hơn như 1 baht, 2 baht, 5 baht và 10 baht. Các đồng xu này không chỉ phục vụ giao dịch hàng ngày mà còn mang nét đặc trưng riêng của văn hóa Thái Lan thông qua thiết kế tinh tế và ý nghĩa biểu tượng.
Tiền giấy
Đối với tiền giấy, Thái Lan phát hành các mệnh giá từ ฿20, ฿50, ฿100, ฿500 đến ฿1.000. Mỗi tờ tiền đều in hình chân dung Quốc vương Thái Lan ở mặt trước, thể hiện sự tôn kính dành cho Hoàng gia. Đây là một nét đặc trưng nổi bật, phản ánh lòng yêu quý và sự gắn bó của người dân với truyền thống hoàng gia lâu đời.
Đồng baht không chỉ là tiền tệ mà còn là biểu tượng văn hóa và lịch sử lâu đời của Thái Lan. Qua hàng thế kỷ, baht đã trải qua nhiều biến động và thích nghi với các thay đổi kinh tế, chính trị. Đến nay, baht vẫn duy trì vị thế quan trọng trong khu vực Đông Nam Á và trên thị trường quốc tế.
Đồng baht Thái không chỉ đơn thuần là một đơn vị tiền tệ mà còn là biểu tượng của văn hóa, lịch sử và sức mạnh kinh tế quốc gia. Với vai trò quan trọng trong khu vực và quốc tế, baht đã chứng minh khả năng thích nghi và phát triển vượt qua những thách thức, trở thành niềm tự hào của người dân Thái Lan.
Baht Thái Lan - Thống kê
Baht Thái Lan - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Baht Thái Lan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 2.75% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10% |