Tajikistani Somoni

TJS - Somoni Tajikistan

Somoni Tajikistan là đồng tiền chính thức của Tajikistan, mang mã ISO 4217 là TJS và ký hiệu là SM. Một somoni được chia thành 100 diram, với cả tiền xu và tiền giấy được sử dụng rộng rãi trong hệ thống tài chính hiện đại của Tajikistan.

chuyển đổi nhanh
TJSTJS
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử phát triển của đồng Somoni Tajikistan

Somoni được chính thức giới thiệu vào ngày 30 tháng 10 năm 2000, đánh dấu một mốc quan trọng trong việc cải cách hệ thống tiền tệ của Tajikistan. Đồng somoni được đưa vào thay thế đồng rouble Tajik với tỷ lệ chuyển đổi là 1 somoni = 1.000 rouble.

Việc ra đời của somoni không chỉ đơn thuần là sự thay đổi về mặt tài chính, mà còn phản ánh một bước chuyển mình quan trọng trong nền kinh tế của Tajikistan sau khi quốc gia này giành được độc lập vào năm 1991. Điều này thể hiện rõ rệt sự nỗ lực của chính phủ trong việc xây dựng lại nền tảng tài chính vững chắc và ổn định cho quốc gia sau những biến động do sự tan rã của Liên Xô.

Tên gọi somoni được chọn để tôn vinh Ismail Somoni, người sáng lập nhà nước Tajik đầu tiên, người có công lao lớn trong việc thống nhất và phát triển các vùng đất Tajik. Việc lấy tên của ông làm tên đồng tiền quốc gia không chỉ là một sự tri ân đối với những đóng góp lịch sử của ông mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho lòng tự hào dân tộc và sự phục hồi của đất nước.

Tiền xu Somoni Tajikistan

Tiền xu Somoni lần đầu tiên được đưa vào lưu hành vào năm 2001, đánh dấu cột mốc đầu tiên Tajikistan sử dụng tiền xu kể từ khi độc lập. Các mệnh giá ban đầu bao gồm 5, 10, 20, 25, và 50 diram, cùng với các đồng SM 1, SM 3 và SM 5.

Đặc biệt, các đồng xu SM 3 và SM 5 được thiết kế dạng hai kim loại (bimetallic) và chính thức ra mắt vào năm 2003. Thiết kế mặt sau của các đồng xu thường thay đổi hàng năm, nhằm kỷ niệm các sự kiện quan trọng. Đến năm 2018, một loạt tiền xu mới được phát hành, bao gồm các mệnh giá như SM 1, SM 3 và SM 5, giúp làm phong phú thêm bộ sưu tập tiền tệ của Tajikistan.

Tiền giấy Somoni Tajikistan

Tiền giấy Somoni có mệnh giá từ nhỏ nhất là 1 diram đến lớn nhất là 500 somoni. Ban đầu, các mệnh giá 1, 5, 20, và 50 diram cùng SM 1, SM 5, SM 10, SM 20, SM 50, và SM 100 được phát hành vào năm 2000. Tuy nhiên, với áp lực lạm phát ngày càng tăng, Ngân hàng Quốc gia Tajikistan đã phát hành thêm các tờ tiền SM 200 và SM 500 vào năm 2010, giúp đáp ứng nhu cầu lưu thông tài chính.

Mỗi tờ tiền đều mang dấu ấn văn hóa và lịch sử Tajikistan. Mặt trước thường in hình các nhân vật nổi tiếng hoặc biểu tượng quốc gia như quốc huy, quốc kỳ, trong khi mặt sau là các công trình lịch sử, văn hóa đặc trưng. Ví dụ, vào năm 2021, tờ SM 100 đã thay đổi thiết kế mặt sau, thay thế hình ảnh Dinh Tổng thống bằng hình ảnh Cung điện Navruz, một biểu tượng văn hóa quan trọng.

Các tờ tiền Somoni được thiết kế với nhiều màu sắc, kích cỡ khác nhau, thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa Tajikistan. Trên mỗi tờ tiền là hình ảnh những nhân vật lịch sử nổi bật, những công trình kiến trúc biểu tượng như lăng mộ, cung điện và các di tích cổ.

Ngoài ra, sự hiện diện của quốc huy và quốc kỳ trên mỗi tờ tiền là cách để gắn kết người dân với tinh thần dân tộc. Điều này phản ánh niềm tự hào của người dân Tajikistan với di sản văn hóa lâu đời của họ.

Vai trò của Somoni Tajikistan trong nền kinh tế Tajikistan

Somoni đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ổn định kinh tế và tài chính của Tajikistan. Được giới thiệu để thay thế đồng rouble Tajik vào năm 2000, đồng tiền này đã giúp quốc gia xây dựng một hệ thống tiền tệ độc lập và hiệu quả hơn. Đây là bước tiến quan trọng, đánh dấu sự tự chủ kinh tế sau khi Tajikistan giành được độc lập.

Không chỉ là công cụ thanh toán, Somoni còn được xem như biểu tượng chủ quyền quốc gia. Việc sử dụng đồng tiền riêng cho phép Tajikistan điều chỉnh linh hoạt các chính sách tài chính, phù hợp với nhu cầu phát triển trong nước và hỗ trợ giao thương quốc tế. Đồng thời, Somoni cũng góp phần nâng cao lòng tự hào dân tộc khi mang trong mình dấu ấn văn hóa và lịch sử của đất nước.

Somoni còn là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa truyền thống và hiện đại của Tajikistan. Từ tên gọi được lấy cảm hứng từ nhà lãnh đạo Ismail Somoni đến thiết kế phản ánh văn hóa và lịch sử, đồng tiền này đại diện cho tinh thần sáng tạo và lòng tự hào dân tộc của người dân Tajikistan.

Somoni không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là biểu tượng của chủ quyền văn hóa Tajikistan. Với vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ổn định kinh tế và kết nối quá khứ với hiện tại, đồng Somoni thể hiện lòng tự hào dân tộc và tinh thần độc lập của một quốc gia đã trải qua nhiều thử thách để xây dựng đất nước. 

 

Somoni Tajikistan - Thống kê

Tên
Somoni Tajikistan
Biểu tượng
ЅМ
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
tayin
Top TJS chuyển đổi
TJS so với EUR

Somoni Tajikistan - Hồ sơ

Tiền xu
tayin1 , tayin5 , tayin10 , tayin20
Tiền giấy
ЅМ1 , ЅМ5 , ЅМ10 , ЅМ20 , ЅМ50 , ЅМ100 , ЅМ500
Ngân hàng trung ương
National Bank of Tajikistan
Người dùng
Tajikistan

Những câu hỏi thường gặp về Somoni Tajikistan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
TJS/USD
0.09153
TJS/EUR
0.0881
TJS/GBP
0.0731
TJS/EUR
0.0881
TJS/CAD
0.13123
TJS/AUD
0.14666
TJS/JPY
14.4238
TJS/INR
7.84888