Taiwan New Dollar

TWD - Đô la Đài Loan

Đô la Đài Loan (New Taiwan Dollar, TWD, Tân Đài tệ) là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan, mang ký hiệu: NT$ hoặc $. Được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Trung Hoa Dân Quốc, đồng TWD thể hiện sức mạnh kinh tế và sự phát triển của quốc gia này. Mỗi đồng đô la Đài Loan được chia thành 100 xu (jiao). 

chuyển đổi nhanh
TWDTWD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu về Đô la Đài Loan

Đồng Đô la Đài Loan, còn được gọi là Tân Đài tệ, viết tắt là TWD, là đồng tiền được sử dụng rộng rãi và chính thức tại Đài Loan. Được biết đến với ký hiệu NT$ hoặc $, TWD được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Trung Hoa Dân Quốc, cơ quan chịu trách nhiệm giám sát các chính sách tiền tệ, phát hành và quản lý dự trữ ngoại hối. 

Với vai trò là nền tảng của nhiều giao dịch quốc tế và thương mại trong khu vực, đồng TWD đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế bền vững của Đài Loan.

Lịch sử của Đô la Đài Loan

Lịch sử của đồng TWD bắt đầu vào năm 1949, khi chính phủ Đài Loan phát hành đồng Tân Đài tệ để thay thế đồng Đài tệ cũ, vốn mất giá trầm trọng do lạm phát trong thời kỳ hậu chiến. Việc chuyển đổi này giúp khôi phục lại sự ổn định tiền tệ trong nước, tạo nền tảng cho sự phát triển của nền kinh tế Đài Loan.

Trong những năm 1960 và 1970, đồng TWD duy trì tỷ giá cố định với đồng đô la Mỹ nhằm hỗ trợ cho chính sách kinh tế định hướng xuất khẩu của Đài Loan. Chính sách này đã góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa nhanh chóng, biến Đài Loan thành một trong những nền kinh tế "Con hổ châu Á" nổi bật. 

Đến thập niên 1980, Đài Loan bắt đầu áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý, cho phép đồng TWD linh hoạt hơn trước những biến động của thị trường tiền tệ quốc tế, đồng thời bảo vệ nền kinh tế trước các biến động toàn cầu.

Đồng Đô la Đài Loan có bao nhiêu mệnh giá?

Hiện nay, đồng Đô la Đài Loan có nhiều mệnh giá cả tiền xu và tiền giấy, phục vụ đa dạng các nhu cầu tài chính và thể hiện nét văn hóa đặc sắc của quốc gia này.

Các loại mệnh giá tiền xu TWD

  • 1 yuan: Đây là mệnh giá nhỏ nhất, thường được dùng trong các giao dịch nhỏ lẻ. Đồng xu này làm từ hợp kim nhôm.

  • 5 yuan: Đồng xu có màu vàng và làm từ hợp kim đồng-niken, thường được sử dụng phổ biến.

  • 10 yuan: Đồng xu có màu bạc và kích thước lớn hơn, cũng là một trong những mệnh giá phổ biến nhất trong các giao dịch hàng ngày.

  • 20 yuan: Đồng xu này ít được thấy hơn trong lưu thông hàng ngày nhưng vẫn có giá trị pháp lý.

  • 50 yuan: Đồng xu có mệnh giá lớn nhất trong hệ thống tiền xu, thường được dùng cho các giao dịch có giá trị cao hơn.

Các loại mệnh giá tiền giấy TWD

  • 100 TWD: Tờ tiền này có màu đỏ và in hình Tôn Trung Sơn, người sáng lập Trung Hoa Dân Quốc. Mặt sau in hình tòa nhà Trung Sơn tại Đài Bắc.

  • 200 TWD: Tờ tiền màu xanh lá cây, in hình Tưởng Giới Thạch, mặt sau là hình ảnh Dinh Tổng thống ở Đài Bắc.

  • 500 TWD: Mệnh giá này màu nâu, mặt trước là đội bóng chày nổi tiếng của Đài Loan, mặt sau in hình hươu sao Đài Loan.

  • 1000 TWD: Tờ tiền có màu xanh dương, mặt trước in hình các học sinh tiểu học, mặt sau là chim trĩ Mikado, một loài chim đặc hữu của Đài Loan.

  • 2000 TWD: Tờ tiền màu tím, là mệnh giá cao nhất, in hình trạm giám sát vệ tinh Formosat và cá hồi Masu – loài đặc hữu của Đài Loan.

Chế độ tỷ giá hối đoái của TWD

Hiện tại, đồng TWD áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có quản lý, cho phép Ngân hàng Trung ương Trung Hoa Dân Quốc điều chỉnh tỷ giá nhằm bảo vệ nền kinh tế quốc gia. Đồng TWD được giữ ổn định và có tính cạnh tranh trên thị trường ngoại hối nhờ chính sách quản lý khôn ngoan của chính phủ Đài Loan, giúp duy trì môi trường kinh tế vững mạnh và thu hút đầu tư quốc tế.

Đồng TWD thường neo theo đồng USD nhưng vẫn dao động theo cung cầu thị trường và các yếu tố kinh tế nội địa cũng như quốc tế. Nhờ chính sách quản lý tỷ giá thận trọng, đồng TWD đã giúp Đài Loan duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định và giảm thiểu các rủi ro tài chính từ bên ngoài.

Tỷ giá Đô la Đài Loan so với các đồng tiền khác

Đồng TWD thường duy trì sự ổn định so với các đồng tiền khác, đặc biệt là USD, nhờ sự phát triển vững chắc của nền kinh tế Đài Loan và mối quan hệ thương mại với các nước đối tác. Hiện tại, đồng TWD có tỷ giá khoảng 1 TWD ≈ 0.03 USD (thay đổi theo biến động của thị trường).

Đồng TWD là loại tiền có thể đổi dễ dàng tại các ngân hàng, sân bay hoặc dịch vụ đổi tiền uy tín tại các quốc gia có nhu cầu giao dịch và du lịch với Đài Loan. Từ tỷ giá ổn định đến mối quan hệ kinh tế sâu rộng, TWD đóng vai trò không thể thiếu trong thương mại và giao dịch quốc tế. 

 

Đô la Đài Loan - Thống kê

Tên
Đô la Đài Loan
Biểu tượng
NT$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
jiao
Top TWD chuyển đổi
TWD so với EUR

Đô la Đài Loan - Hồ sơ

Tiền xu
jiao1 , jiao5 , jiao10 , jiao50
Tiền giấy
NT$100 , NT$500 , NT$1000
Người dùng
Đài Loan

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Đài Loan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
TWD/USD
0.03051
TWD/EUR
0.02937
TWD/GBP
0.02436
TWD/EUR
0.02937
TWD/CAD
0.04374
TWD/AUD
0.04889
TWD/JPY
4.8083
TWD/INR
2.61649