TZS - Shilling Tanzania
Shilling Tanzania - TZS (kí hiệu là TSh) là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Thống nhất Tanzania, một quốc gia nằm ở Đông Phi. Đồng TZS do Ngân hàng Trung ương Tanzania (Benki Kuu Ya Tanzania) phát hành và quản lý. 1 shilling được chia thành 100 senti, tương đương với “cent” trong tiếng Swahili.
Đồng Shilling Tanzania là gì?
Shilling Tanzania hay còn được gọi là “shilingi” trong tiếng Swahili là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Thống nhất Tanzania. Từ khi được phát hành vào năm 1966, đồng tiền này đã đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc gia, phản ánh sức mạnh kinh tế của Tanzania.
TZS là một đồng tiền thả nổi tự do, không phụ thuộc vào các loại tiền tệ khác, điều này giúp chính phủ Tanzania linh hoạt điều tiết nền kinh tế qua chính sách tài chính của Ngân hàng Trung ương Tanzania. Hiện nay, đồng TZS không được cố định theo bất kỳ loại tiền tệ nào khác, cho phép Tanzania linh hoạt trong chính sách tài chính.
Ngân hàng Trung ương Tanzania, chịu trách nhiệm quản lý và phát hành đồng TZS. Với tính ổn định của đồng shilling, du khách và người dân địa phương có thể thực hiện các giao dịch mà không lo lắng nhiều về biến động tỷ giá. Tuy nhiên, ở các khu vực du lịch và thành phố lớn, đô la Mỹ cũng được chấp nhận rộng rãi trong giao dịch.
Lịch sử đồng Shilling Tanzania
Lịch sử đồng Shilling Tanzania gắn liền với những biến đổi lớn của quốc gia này. Trước khi TZS ra đời vào năm 1966, Tanzania từng sử dụng nhiều loại tiền, từ rupee Đông Phi đến florin Đông Phi và sau đó là shilling Đông Phi.
Sau khi giành độc lập năm 1961, Tanzania hợp nhất với Zanzibar, tạo thành Cộng hòa Thống nhất Tanzania. Đến năm 1967, Tanzania chuyển sang mô hình xã hội chủ nghĩa và tiến hành quốc hữu hóa các ngành công nghiệp và ngân hàng. Trung Quốc cũng hỗ trợ nhiều dự án cơ sở hạ tầng tại đây.
Đến giữa thập niên 1980, do gánh nặng nợ công, Tanzania đã phải nhờ đến Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và bắt đầu các cải cách kinh tế, góp phần nâng cao đời sống của người dân.
Các mệnh giá của đồng Shilling Tanzania
Shilling Tanzania hiện nay được lưu thông dưới dạng tiền xu và tiền giấy, bao gồm các mệnh giá như sau:
Tiền xu: 50, 100, 200 và 500 shilingi. Tiền xu hiện đại của Tanzania thường được sản xuất từ đồng thau, ngoại trừ đồng xu 500 shilling được làm từ thép mạ nickel.
Tiền giấy: 500, 1000, 2000, 5000 và 10,000 shilingi. Mỗi mệnh giá tiền giấy đều mang những biểu tượng văn hóa, lịch sử đặc trưng của Tanzania. Các tờ tiền không chỉ có giá trị lưu thông mà còn thể hiện di sản văn hóa của đất nước. Ví dụ, một số tờ tiền in hình các nhà lãnh đạo hoặc các biểu tượng thiên nhiên đặc trưng của quốc gia.
Việc hiểu rõ về các mệnh giá đồng TZS không chỉ giúp cho người dân địa phương mà còn hỗ trợ du khách trong việc giao dịch dễ dàng hơn, tránh nhầm lẫn trong các giao dịch tài chính.
Tỷ giá hối đoái và chính sách tài chính
Shilling Tanzania có tỷ giá thả nổi tự do, được xác định trên thị trường ngoại hối và không được neo theo bất kỳ loại tiền tệ nào khác. Chính sách này cho phép Ngân hàng Trung ương Tanzania kiểm soát tỷ giá để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Mặc dù vậy, đồng đô la Mỹ vẫn được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại và dịch vụ tại Tanzania, đặc biệt là tại các khu du lịch. Tỷ giá giữa shilling Tanzania và đô la Mỹ có biến động tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và thị trường quốc tế.
Sự phát triển kinh tế và vai trò của đồng Shilling Tanzania
Tanzania là một quốc gia có nền kinh tế đang phát triển với tốc độ tăng trưởng GDP ấn tượng, lên tới 6.8% vào năm 2019, theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về đói nghèo và lạm phát, nhất là tại các vùng nông thôn. Mức lạm phát hàng năm của Tanzania vào khoảng 3.5%, ảnh hưởng đến sức mua và chi tiêu của người dân.
Đồng shilling Tanzania đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, giúp người dân thực hiện các giao dịch trong nước và quốc tế, đồng thời hỗ trợ chính phủ trong việc kiểm soát các biến động tài chính và lạm phát. Bên cạnh đó, với việc giữ cho tỷ giá ổn định, chính phủ đã tạo điều kiện cho các nhà đầu tư an tâm khi kinh doanh tại Tanzania.
Tầm quan trọng của đồng Shilling Tanzania trong khu vực
Với vai trò là đơn vị tiền tệ chính thức của Tanzania, đồng TZS đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Ngoài các giao dịch thương mại trong nước, TZS còn là phương tiện để Tanzania tiến hành giao dịch quốc tế. Các doanh nghiệp trong nước có thể dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu mà không lo ngại về những rủi ro biến động tiền tệ.
Ngoài ra, các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới cũng hỗ trợ Tanzania trong việc quản lý tài chính quốc gia, nâng cao khả năng chống chịu trước các biến động kinh tế toàn cầu. Chính phủ Tanzania không ngừng nỗ lực thúc đẩy cải cách kinh tế, nhằm cải thiện mức sống người dân và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế trong tương lai.
Shilling Tanzania - Thống kê
Shilling Tanzania - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Shilling Tanzania
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 2.75% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10% |