Ukrainian Hryvnia

UAH - Grivna Ukraina

Đồng Hryvnia (UAH) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ukraine, mang ký hiệu ₴ và được chia thành 100 kopiyok. Ra đời vào năm 1996, đồng Hryvnia không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn phản ánh một phần lịch sử và văn hóa phong phú của Ukraine. Với sự xuất hiện của những nhân vật lịch sử quan trọng trên các tờ tiền và biểu tượng quốc huy tryzub trên đồng xu, đồng Hryvnia đại diện cho niềm tự hào và bản sắc dân tộc của người Ukraine.

chuyển đổi nhanh
UAHUAH
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Ý nghĩa tên gọi Hryvnia

Tên gọi "Hryvnia" bắt nguồn từ từ "hryva" trong tiếng Slav, mang nghĩa "bờm" và "hryvna" có nghĩa là "trang sức cổ". Từ thời kỳ Kyivan Rus, một nền văn minh cổ đại của khu vực Đông Âu, từ này dùng để chỉ những thỏi bạc và đồng với một trọng lượng nhất định, được sử dụng như đơn vị tiền tệ và lưu hành rộng rãi trong các giao dịch thương mại.

Việc sử dụng đồng Hryvnia trong thời Kyivan Rus cũng đã được truyền cảm hứng từ những chiếc vòng cổ trang trí được đúc từ đồng xu, đánh dấu đồng Hryvnia không chỉ là một đơn vị tiền mà còn là biểu tượng của sự ổn định và phát triển.

Mệnh giá đồng tiền Hryvnia

Ngày nay, đồng Hryvnia được phát hành dưới nhiều mệnh giá khác nhau, từ 1 đến 1000 Hryvnia. Thiết kế của các tờ tiền Hryvnia khá độc đáo khi mặt trước thể hiện hình ảnh của những nhân vật lịch sử nổi tiếng của Ukraine như các nhà chính trị, nhà khoa học, và các vị vua. 

Mặt sau của các tờ tiền là các địa điểm lịch sử gắn liền với tên tuổi của những nhân vật đó, qua đó tái hiện lại một phần lịch sử và văn hóa phong phú của đất nước Ukraine.

Ngoài tiền giấy, Ukraine cũng phát hành các đồng xu với các mệnh giá nhỏ hơn. Đồng xu kopiyok từng được phát hành từ 1 đến 50 kopiyok và 1, 2, 5, 10 Hryvnia, nhưng hiện nay chỉ còn các mệnh giá 10 và 50 kopiyok và 1, 2, 5, 10 Hryvnia.

Các đồng xu này thường có quốc huy tryzub của Ukraine, năm phát hành và các họa tiết hoa văn truyền thống, mang đến vẻ đẹp tinh tế và thể hiện sự tôn vinh đối với nền văn hóa lâu đời của quốc gia.

Giá trị văn hóa của Hryvnia

Ký hiệu ₴ của đồng Hryvnia trông như chữ "г" viết hoa trong chữ cái Kirin, mang ý nghĩa ổn định với hai đường gạch ngang song song. Đây là biểu tượng chính thức của Hryvnia từ năm 2004 và hiện diện trên tất cả các mệnh giá, thể hiện lòng tự hào và tính dân tộc mạnh mẽ của Ukraine.

Việc sử dụng biểu tượng này cũng là một cách để phân biệt rõ ràng đồng Hryvnia của Ukraine trên thị trường tài chính quốc tế.

Sự phát triển của đồng Hryvnia qua các thời kỳ

Trước khi đồng Hryvnia hiện đại ra đời, Ukraine từng trải qua nhiều thay đổi trong hệ thống tiền tệ, từ đồng ruble của Đế quốc Nga đến các loại tiền khác trong thời kỳ Xô Viết.

Sau khi độc lập vào năm 1991, Ukraine đã thực hiện cải cách tiền tệ lớn vào năm 1996, phát hành đồng Hryvnia để thay thế cho đồng kupon-karbovanets, giúp ổn định nền kinh tế sau thời kỳ khủng hoảng và lạm phát cao.

Quyết định này đã mang đến sự độc lập và quyền kiểm soát hoàn toàn đối với chính sách tiền tệ của Ukraine, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.

Tỷ giá hối đoái của đồng Hryvnia 

Tỷ giá hối đoái phổ biến nhất của đồng Hryvnia là UAH/USD, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa nền kinh tế Ukraine và thị trường quốc tế, đặc biệt là Mỹ. Trong bối cảnh biến động kinh tế, tỷ giá đồng Hryvnia có thể thay đổi, nhưng đồng tiền này vẫn là một biểu tượng của sự kiên định và lòng tự hào dân tộc của người Ukraine.

Đồng Hryvnia không chỉ là công cụ thanh toán mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Ukraine, phản ánh những biến động của thị trường tài chính quốc tế và ảnh hưởng từ chính trị.

Ngày nay, ngoài chức năng là tiền tệ, đồng Hryvnia còn là một biểu tượng văn hóa, giúp mọi người hiểu thêm về lịch sử, con người và truyền thống của Ukraine. Việc thể hiện các nhân vật lịch sử và di sản văn hóa trên đồng tiền góp phần giáo dục và nâng cao nhận thức của người dân về những giá trị quốc gia.

Đồng Hryvnia của Ukraine không chỉ là một phương tiện giao dịch mà còn là biểu tượng của sự ổn định và bản sắc dân tộc. Qua những thiết kế đặc sắc trên tờ tiền và đồng xu, Hryvnia thể hiện sự kính trọng và tôn vinh đối với lịch sử, văn hóa của Ukraine, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống hàng ngày của người dân Ukraine.

 

Grivna Ukraina - Thống kê

Tên
Grivna Ukraina
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
kopiyka
Top UAH chuyển đổi
UAH so với EUR

Grivna Ukraina - Hồ sơ

Tiền xu
kopiyka1 , kopiyka2 , kopiyka5 , kopiyka10 , kopiyka25 , kopiyka50
Tiền giấy
₴1 , ₴2 , ₴5 , ₴10 , ₴20 , ₴50 , ₴100 , ₴200 , ₴500 , ₴1000
Ngân hàng trung ương
National Bank of Ukraine
Người dùng
Ukraina

Những câu hỏi thường gặp về Grivna Ukraina

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
UAH/USD
0.02364
UAH/EUR
0.02275
UAH/GBP
0.01888
UAH/EUR
0.02275
UAH/CAD
0.0339
UAH/AUD
0.03788
UAH/JPY
3.72608
UAH/INR
2.02759