Venezuelan Bolívar (obsolete)

VEF - Bolívar Venezuela (trước 2018)

Đồng bolivar từng là đơn vị tiền tệ chính thức của Venezuela trong nhiều năm, trải qua nhiều biến động và thay đổi. Trước năm 2018, đồng bolivar của Venezuela đã trải qua nhiều lần cải cách, từ bolivar (VEB), bolivar fuerte (VEF) đến bolivar soberano (VES) nhằm ứng phó với tình trạng lạm phát trầm trọng và những khủng hoảng kinh tế không ngừng gia tăng.

chuyển đổi nhanh
VEFVEF
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử của Đồng Bolivar Venezuela

Đồng bolivar được giới thiệu lần đầu vào năm 1879 với ký hiệu VEB, thay thế cho đồng tiền cũ của quốc gia này. Ban đầu, đồng bolivar được định giá dựa trên tiêu chuẩn bạc. Một bolivar tương đương với 4,5 gram bạc nguyên chất. Đến năm 1910, Venezuela chuyển từ tiêu chuẩn bạc sang tiêu chuẩn vàng, giúp tiền tệ trở nên ổn định hơn trong thời kỳ đầu. Vào năm 1934, đồng bolivar được cố định giá trị với đồng đô la Mỹ với tỷ lệ 3,914 bolivar đổi 1 đô la Mỹ.

Vào giữa thế kỷ 20, đồng bolivar được xem là một trong những đồng tiền ổn định nhất tại khu vực Nam Mỹ. Tuy nhiên, đến thập niên 1970, sự suy giảm trong giá dầu và xuất khẩu bắt đầu tác động mạnh mẽ lên nền kinh tế Venezuela. Lạm phát dần dần trở thành vấn đề nghiêm trọng, dẫn đến sự suy yếu giá trị của đồng bolivar.

Khủng hoảng tại Venezuela

Vào ngày 18 tháng 2 năm 1983, được biết đến là "Ngày Thứ Sáu Đen" của Venezuela, chính phủ buộc phải phá giá đồng bolivar do các vấn đề về nợ công và cạn kiệt dự trữ ngoại hối. Trong nỗ lực cứu nền kinh tế, chính phủ đã đóng cửa ngân hàng trong một thời gian ngắn và cấm người dân mua đô la Mỹ. 

Tuy nhiên, điều này chỉ khiến tình trạng lạm phát thêm trầm trọng và gây hoang mang cho người dân. "Ngày Thứ Sáu Đen" đã trở thành một cột mốc trong lịch sử tiền tệ của Venezuela, báo hiệu sự suy giảm không thể cứu vãn của đồng bolivar.

Đồng bolivar tiếp tục mất giá trị mạnh trong những năm sau đó, và cuối cùng, vào năm 2008, chính phủ Venezuela đã quyết định thay thế VEB bằng một loại tiền tệ mới có tên là bolivar fuerte (VEF) với tỷ lệ chuyển đổi 1000:1, tức là 1 VEF đổi được 1000 VEB. Sự chuyển đổi này nhằm giảm bớt số lượng lớn các con số không trong tiền tệ và cố gắng khôi phục một phần niềm tin của người dân vào đồng bolivar.

Bolivar Fuerte (VEF) và sự nỗ lực để kiểm soát lạm phát 

Với bolivar fuerte (VEF), chính phủ Venezuela hy vọng sẽ giữ được giá trị của đồng tiền. Tuy nhiên, đồng VEF nhanh chóng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế và chính trị tại Venezuela. 

Chính phủ bắt đầu áp đặt các biện pháp kiểm soát tiền tệ vào năm 2003 nhằm hạn chế khả năng tiếp cận đô la Mỹ của người dân. Điều này đã gây ra thị trường chợ đen cho ngoại tệ, nơi mà giá trị của đồng bolivar bị thao túng nghiêm trọng và không theo bất kỳ quy chuẩn nào.

Năm 2013, Venezuela bước vào thời kỳ lạm phát khủng khiếp với mức tăng giá hàng hóa và dịch vụ lên tới ba con số. Người dân bắt đầu mất lòng tin vào đồng bolivar và chuyển sang sử dụng ngoại tệ như đô la Mỹ, euro và thậm chí là tiền điện tử như bitcoin. 

Những nỗ lực kiểm soát lạm phát bằng cách hạn chế ngoại tệ của chính phủ chỉ khiến người dân phải dựa vào các phương tiện giao dịch thay thế khác.

Đồng Bolivar Soberano (VES) và sự xuất hiện của tiền điện tử 

Đến năm 2018, tình trạng lạm phát tại Venezuela trở nên tồi tệ đến mức không thể kiểm soát nổi. Chính phủ buộc phải tiến hành một cuộc tái định giá tiền tệ mới bằng cách giới thiệu đồng bolivar soberano (VES) thay thế cho VEF với tỷ lệ 100.000:1. 

Điều này có nghĩa là 1 VES sẽ tương đương với 100.000 VEF. Đây là lần thứ hai trong vòng một thập kỷ chính phủ phải xóa các con số không khỏi tiền tệ để duy trì sự ổn định tạm thời.

Ngoài việc phát hành đồng tiền mới, chính phủ cũng đề xuất một loại tiền điện tử mới có tên là petro, được cho là được bảo chứng bằng dầu mỏ của Venezuela. Petro ra đời như một nỗ lực để giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ và tạo điều kiện cho các giao dịch quốc tế. 

Tuy nhiên, đồng petro gặp nhiều phản đối và chỉ trích từ cộng đồng quốc tế, với nhiều người cho rằng đây không phải là tiền điện tử thực sự và không có giá trị bảo chứng thực tế. Mặc dù chính phủ đã áp dụng các biện pháp như yêu cầu thanh toán bằng petro đối với một số dịch vụ công, nhưng đồng tiền này vẫn không được sử dụng rộng rãi.

Trước năm 2018, đồng bolivar của Venezuela đã trải qua nhiều lần cải cách nhưng vẫn không thể trụ vững trước sự lạm phát và những bất ổn kinh tế. Từ đồng bolivar ban đầu (VEB), đến bolivar fuerte (VEF) và cuối cùng là bolivar soberano (VES), mỗi lần tái định giá đều mang theo hy vọng phục hồi nền kinh tế nhưng đều thất bại. Cuộc khủng hoảng kinh tế và tiền tệ của Venezuela là minh chứng cho thấy tầm quan trọng của sự ổn định chính trị và kinh tế trong việc duy trì giá trị tiền tệ.

Bolívar Venezuela (trước 2018) - Thống kê

Tên
Bolívar Venezuela (trước 2018)
Biểu tượng
Bs
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
c
Top VEF chuyển đổi
VEF so với EUR

Bolívar Venezuela (trước 2018) - Hồ sơ

Tiền xu
c1 , c5 , c10 , c12.5 , c25 , c50
Tiền giấy
Bs2 , Bs5 , Bs10 , Bs20 , Bs50 , Bs100 , Bs500
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Venezuela
Người dùng
Venezuela

Những câu hỏi thường gặp về Bolívar Venezuela (trước 2018)

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Bolívar Venezuela (trước 2018)