Ni-Vanuatu Vatu

VUV - Vatu Vanuatu

Đồng Vatu (VUV, kí hiệu VT) là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Cộng hòa Vanuatu, một quốc gia đảo nằm ở khu vực Nam Thái Bình Dương. Vanuatu vốn là một đất nước nổi tiếng với phong cảnh đẹp, biển xanh, cát trắng, và văn hóa đa dạng. Tuy nhiên, đồng Vatu của họ lại là một điểm thú vị mà không phải ai cũng biết đến.

chuyển đổi nhanh
VUVVUV
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử của đồng Vatu

Đồng Vatu chính thức được phát hành vào ngày 1 tháng 1 năm 1981, một năm sau khi Vanuatu giành được độc lập từ sự quản lý chung của Pháp và Anh. Trước đó, đồng franc New Hebrides là đơn vị tiền tệ được sử dụng tại đây. 

Sau khi Vanuatu tách khỏi chế độ thuộc địa, họ đã tạo ra đồng tiền riêng để khẳng định độc lập và xây dựng bản sắc tài chính riêng. Với mã tiền tệ ISO là VUV, đồng Vatu nhanh chóng trở thành biểu tượng độc lập tài chính của quốc gia này.

Đặc điểm của đồng Vatu

Điểm đặc biệt của đồng Vatu là không có đơn vị lẻ (subunit) như đồng xu cent hay đồng bạc ở các quốc gia khác. Đây là một điều khác biệt mà ta có thể thấy ở một số loại tiền tệ trên thế giới như đồng Yên Nhật hay đồng Rúp của Tajikistan.

Hiện nay, đồng xu Vatu có các mệnh giá là 1, 2, 5, 10, 20, 50, và 100 vatu. Các đồng xu được đúc và quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Vanuatu - ngân hàng trung ương của đất nước. Các đồng xu 1 và 2 vatu ít được sử dụng do lạm phát, và hầu hết các giao dịch tiền mặt hiện nay đều được làm tròn đến 5 vatu.

Trong khi đó, đồng tiền giấy có sáu mệnh giá khác nhau, bao gồm 200, 500, 1.000, 2.000, 5.000 và 10.000 vatu. Đồng tiền giấy 100 vatu từng được lưu hành nhưng đã được thay thế bằng đồng xu 100 vatu vào năm 1988.

Những cách gọi khác của đồng Vatu khi giao dịch

Tuy rằng Vanuatu không có đồng “dollar” chính thức, nhưng người dân ở đây vẫn thường gọi 100 vatu là “một đô la” để dễ tính toán và trao đổi. Do tỷ giá giữa đồng vatu và đô la Mỹ trước đây có lúc khoảng 100 vatu đổi được một đô la Mỹ, cách gọi này đã trở nên quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, một món hàng trị giá 100.000 vatu thường được gọi là "1.000 đô la".

Thêm vào đó, do Vanuatu từng là thuộc địa của Anh, một số ngôn ngữ địa phương tại đây còn gọi 10 vatu là “một shilling” và 200 vatu là “một pound”. Điều này phần nào phản ánh tỷ giá hối đoái trước đây của đồng vatu với đồng bảng Anh.

Tiền xu và tiền giấy

Tiền xu đầu tiên sau thời kỳ thuộc địa của Vanuatu là đồng 50 vatu, ra mắt năm 1981 để kỷ niệm một năm độc lập, được đúc bằng niken. Đến năm 1983, Vanuatu phát hành thêm các đồng xu 1, 2, và 5 vatu bằng nhôm đồng, cùng với các đồng 10, 20, và 50 vatu bằng đồng niken, thay thế đồng Franc New Hebrides và tiền tệ Úc trên các đảo thuộc Anh. Mỗi đồng xu đều in quốc huy Vanuatu với hình chiến binh bản địa và các vật phẩm truyền thống. Năm 1988, đồng xu 100 vatu ra đời, thay thế cho tờ 100 vatu.

Về tiền giấy, vào năm 1982, Ngân hàng Trung ương Vanuatu phát hành các tờ 100, 500 và 1.000 vatu, thay thế cho tiền giấy New Hebrides. Sau đó, tờ 100 vatu được thay bằng đồng xu vào năm 1988, và tờ 5.000 vatu ra đời năm 1989.

Vai trò của đồng Vatu trong đời sống và kinh tế Vanuatu

Nền kinh tế Vanuatu chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản và tài nguyên cơ bản. Các sản phẩm chủ yếu gồm thịt bò, gỗ, và hàng nông sản, được xuất khẩu nhiều sang các nước láng giềng như New Zealand và Úc. 

Du lịch cũng là một ngành kinh tế phát triển mạnh tại Vanuatu, mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi cơn bão Pam - một cơn bão nhiệt đới cấp 5 vào năm 2015. Cơn bão này đã gây thiệt hại lớn và làm giảm lượng khách du lịch đến đất nước này trong nhiều năm.

Đồng Vatu giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và duy trì kinh tế Vanuatu, nhất là trong lĩnh vực giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Hơn nữa, do đặc điểm của một nền kinh tế chưa phát triển hoàn thiện, đồng Vatu không được sử dụng rộng rãi trên thị trường quốc tế và không có tỷ giá hối đoái cố định so với đô la Mỹ. Điều này đòi hỏi người dân địa phương phải linh hoạt trong việc trao đổi và sử dụng tiền tệ của mình.

Tại Vanuatu, nhiều cộng đồng vẫn sử dụng các vật phẩm truyền thống như ngà lợn cong và chiếu nhuộm trong nghi lễ cưới hỏi hoặc nộp phạt, thay vì đồng Vatu. Ngân hàng Tangbunia trên đảo Pentecost còn chấp nhận gửi tiền dưới dạng “livatu,” tương đương giá trị của ngà lợn cong – biểu tượng quan trọng trong văn hóa địa phương. 

Tóm lại, đồng Vatu không chỉ là phương tiện tài chính mà còn là biểu tượng văn hóa và lịch sử, kết nối người dân Vanuatu với truyền thống lâu đời và các giá trị cộng đồng bền vững. Đồng Vatu đã trở thành niềm tự hào, khẳng định bản sắc dân tộc trong nền kinh tế hiện đại và lưu giữ dấu ấn văn hóa độc đáo của quốc đảo này.

 

Vatu Vanuatu - Thống kê

Tên
Vatu Vanuatu
Biểu tượng
VT
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top VUV chuyển đổi
VUV so với EUR

Vatu Vanuatu - Hồ sơ

Tiền xu
VT1 , VT2 , VT5 , VT10 , VT20 , VT50
Tiền giấy
VT100 , VT200 , VT500 , VT1000 , VT2000 , VT5000 , VT10000
Ngân hàng trung ương
Reserve Bank of Vanuatu
Người dùng
Vanuatu

Những câu hỏi thường gặp về Vatu Vanuatu

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
VUV/USD
0.00842
VUV/EUR
0.00816
VUV/GBP
0.00678
VUV/EUR
0.00816
VUV/CAD
0.01216
VUV/AUD
0.01354
VUV/JPY
1.325
VUV/INR
0.72241