CFP Franc

XPF - Franc CFP

Đồng franc CFP (còn gọi là franc Thái Bình Dương, kí hiệu: ₣) là loại tiền tệ đặc biệt đang được sử dụng tại các lãnh thổ thuộc Pháp ở Thái Bình Dương bao gồm Polynésie thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna. Đồng Franc CFP đã gắn bó với những vùng đất này từ năm 1945, khi Pháp phải đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế sau Chiến tranh Thế giới II. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về đồng tiền này, lịch sử ra đời, và vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày ở các vùng lãnh thổ xa xôi này.

chuyển đổi nhanh
XPFXPF
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Nguồn gốc của đồng CFP franc

Đồng franc CFP ra đời vào tháng 12 năm 1945, thời điểm Pháp và nhiều quốc gia khác phê chuẩn Hiệp định Bretton Woods, khiến đồng franc Pháp phải mất giá mạnh để duy trì tỷ giá cố định với đô la Mỹ. 

Tuy nhiên, Pháp muốn bảo vệ các lãnh thổ xa xôi khỏi sự mất giá nghiêm trọng này, nên họ đã tạo ra một đồng tiền riêng cho Thái Bình Dương – đồng franc CFP. Ban đầu, CFP được viết tắt từ cụm từ Colonies françaises du Pacifique, nghĩa là “Các thuộc địa Pháp tại Thái Bình Dương.” Đến năm 2022, CFP được chính thức đổi nghĩa thành Collectivités françaises du Pacifique hay “Các Cộng đồng Pháp tại Thái Bình Dương.”

Chức năng tiền tệ của đồng CFP franc

Đồng franc CFP có mã tiền tệ quốc tế là XPF và được phát hành bởi Institut d'émission d'Outre-Mer (IEOM), tổ chức phát hành tiền tệ đặt trụ sở chính tại Paris. Đồng tiền này được chia thành các mệnh giá: tiền giấy gồm 500, 1.000, 5.000, và 10.000 franc, còn tiền xu từ 5 đến 200 franc. Đặc biệt, đồng xu CFP thường rất tinh xảo và mỗi mệnh giá thường được khắc hình ảnh về cảnh quan hoạt động thực vật đặc trưng của Polynésie thuộc Pháp và New Caledonia.

Một điểm đáng chú ý là đồng franc CFP được cố định giá với đồng euro, vì thế khi euro thay đổi giá trị so với các loại tiền tệ khác như đô la Mỹ, thì đồng franc CFP cũng sẽ thay đổi tương ứng. Tỷ giá hiện tại của đồng CFP so với đồng euro là 1 euro = 119.05 XPF.

Sự phát triển của đồng franc CFP qua các giai đoạn

Ban đầu, đồng franc CFP được định giá cố định với đô la Mỹ. Nhưng đến năm 1949, CFP franc bắt đầu gắn chặt với đồng franc Pháp. Đến khi Pháp chuyển sang sử dụng đồng euro vào năm 1999, tỷ giá cố định của đồng franc CFP cũng chuyển sang với đồng euro, giúp ổn định giá trị đồng tiền này trong các giao dịch quốc tế.

Trong các giai đoạn sau, nhiều thay đổi về hình thức và mệnh giá đã được tiến hành. Năm 2021, các loại đồng xu mới với kích thước nhỏ hơn được giới thiệu, và loại bỏ các đồng xu mệnh giá 1 và 2 franc. 

Để phù hợp hơn với hệ thống giao dịch hiện đại, các giao dịch tiền mặt tại các vùng lãnh thổ này cũng được làm tròn lên hoặc xuống theo quy tắc cụ thể. Ví dụ, các khoản kết thúc bằng số lẻ như 1 hoặc 2 franc sẽ được làm tròn xuống 0, trong khi các khoản kết thúc bằng 8 hoặc 9 franc sẽ được làm tròn lên thành 10.

Sự khác biệt với đồng euro và vai trò của đồng franc CFP

Dù được gắn chặt với đồng euro, đồng franc CFP vẫn chỉ được sử dụng tại các lãnh thổ đặc biệt của Pháp và không được chấp nhận ở đất liền Pháp. Điều này có nghĩa là khi đến các khu vực như Polynésie thuộc Pháp hay New Caledonia, người dân từ các nước châu Âu vẫn phải đổi tiền để sử dụng được franc CFP. Các quầy đổi tiền tại sân bay hay các ngân hàng tại đây thường sẵn sàng hỗ trợ khách du lịch đổi tiền giữa euro và CFP, giúp việc giao dịch diễn ra thuận tiện hơn.

Mặc dù franc CFP có sự tương đồng với đồng euro, đồng tiền này vẫn giữ một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế tại các lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp. Việc gắn giá trị của CFP với euro không chỉ giúp ổn định nền kinh tế mà còn góp phần tạo ra sự tin cậy cho các nhà đầu tư và người dân địa phương.

Ý nghĩa của đồng CFP

Thiết kế của đồng franc CFP mang đậm dấu ấn văn hóa và thiên nhiên phong phú của các lãnh thổ này. Đồng xu và tiền giấy đều được trang trí bằng hình ảnh của phong cảnh thiên nhiên, động vật, thực vật, và các di tích lịch sử từ cả Polynésie thuộc Pháp và New Caledonia. 

Chẳng hạn, một mặt của tờ tiền có thể là hình ảnh ngọn núi và cánh rừng ở Polynésie thuộc Pháp, trong khi mặt còn lại sẽ là hình ảnh vịnh biển xanh ngắt của New Caledonia. Điều này không chỉ mang lại giá trị sử dụng mà còn làm tăng giá trị văn hóa và du lịch cho các vùng lãnh thổ.

Ngoài ra, đồng xu còn có các biểu tượng văn hóa quan trọng như Minerva – nữ thần trí tuệ, hay Marianne – biểu tượng của nước Cộng hòa Pháp. Các yếu tố này không chỉ tôn vinh văn hóa đặc trưng của từng lãnh thổ mà còn thể hiện tinh thần gắn bó và tôn trọng của Pháp đối với các vùng đất xa xôi này.

Đồng franc CFP không chỉ là một phương tiện thanh toán mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa, lịch sử và tình cảm đặc biệt đối với người dân tại các lãnh thổ thuộc Pháp ở Thái Bình Dương. 

Việc gắn liền đồng CFP với đồng euro đã giúp giữ ổn định cho các nền kinh tế tại đây và tạo điều kiện cho phát triển bền vững. Những thay đổi về hình thức, mệnh giá, cũng như các biện pháp làm tròn khi giao dịch tiền mặt đã giúp đồng CFP thích nghi với cuộc sống hiện đại, đáp ứng nhu cầu của cả người dân địa phương và du khách.

 

Franc CFP - Thống kê

Tên
Franc CFP
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top XPF chuyển đổi
XPF so với EUR

Franc CFP - Hồ sơ

Tiền xu
₣1 , ₣2 , ₣5 , ₣10 , ₣20 , ₣50 , ₣100
Tiền giấy
₣500 , ₣1000 , ₣5000 , ₣10000
Ngân hàng trung ương
Institut d'Émission d'Outre-Mer
Người dùng
Các lãnh thổ hải ngoại của Pháp

Những câu hỏi thường gặp về Franc CFP

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
XPF/USD
0.0087
XPF/EUR
0.00838
XPF/GBP
0.00695
XPF/EUR
0.00838
XPF/CAD
0.01248
XPF/AUD
0.01394
XPF/JPY
1.37192
XPF/INR
0.74654