Chuyển đổi 1 nghìn Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Króna Iceland hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Króna Iceland? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina đổi được bao nhiêu Króna Iceland. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 BAM = 75.0286 ISK
Chuyển đổi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Króna Iceland
BAM sang ISK
1 BAM sang ISK | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 75.3168 | 75.3168 |
Thấp | 73.9355 | 73.341 |
Trung bình | 74.6846 | 74.435 |
Thay đổi | 0.642% | 0.162% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Króna Iceland cho mỗi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BAM sang ISK theo biểu đồ
Tỷ giá BAM/ISK đạt mức cao nhất là Króna Iceland cho mỗi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina vào ngày .
Tỷ giá BAM/ISK thấp nhất là vào ngày .
BAM tăng hay giảm so với ISK trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BAM/ISK tăng 0%, cho thấy Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina đã tăng giá trị so với Króna Iceland.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BAM sang ISK đạt mức cao nhất là 75.3168 và mức thấp nhất là 73.9355 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 74.6846. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.642%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá ISK sang ISK đạt mức cao nhất là 75.3168 và mức thấp nhất là 73.341 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 74.435. Biến động trong giai đoạn này là 0.162%.
Cách chuyển đổi Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina sang Króna Iceland
Tải xuống ứng dụng Gocuco
