Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Đô la Namibia hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Đô la Namibia? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Đô la Namibia. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.10842 NAD

JPYJPY
NADNAD
¥1.000 JPY = $0.10842 NAD
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 05:44 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.10842 NAD
5 JPY
0.54213 NAD
10 JPY
1.08426 NAD
25 JPY
2.71065 NAD
50 JPY
5.4213 NAD
100 JPY
10.8426 NAD
500 JPY
54.213 NAD
1,000 JPY
108.426 NAD
5,000 JPY
542.13 NAD
10,000 JPY
1,084.26 NAD

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
9.22286 JPY
5 NAD
46.1143 JPY
10 NAD
92.2286 JPY
25 NAD
230.571 JPY
50 NAD
461.143 JPY
100 NAD
922.286 JPY
500 NAD
4,611.43 JPY
1,000 NAD
9,222.86 JPY
5,000 NAD
46,114.3 JPY
10,000 NAD
92,228.6 JPY
1 JPY sang NAD30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.11113
0.11743
Thấp
0.10805
0.10805
Trung bình
0.10947
0.11258
Thay đổi
-2.135%
-8.366%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang NAD theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/NAD đạt mức cao nhất là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/NAD thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với NAD trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/NAD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Đô la Namibia.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang NAD đạt mức cao nhất là 0.11113 và mức thấp nhất là 0.10805 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.10947. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.135%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá NAD sang NAD đạt mức cao nhất là 0.11743 và mức thấp nhất là 0.10805 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.11258. Biến động trong giai đoạn này là -8.366%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng