Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Đô la Namibia hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Đô la Namibia? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Đô la Namibia. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.12575 NAD

JPYJPY
NADNAD
¥1.000 JPY = $0.12575 NAD
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 23:29 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.12575 NAD
5 JPY
0.62876 NAD
10 JPY
1.25753 NAD
25 JPY
3.14384 NAD
50 JPY
6.28768 NAD
100 JPY
12.5753 NAD
500 JPY
62.8768 NAD
1,000 JPY
125.753 NAD
5,000 JPY
628.768 NAD
10,000 JPY
1,257.53 NAD

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
7.95205 JPY
5 NAD
39.7602 JPY
10 NAD
79.5205 JPY
25 NAD
198.801 JPY
50 NAD
397.602 JPY
100 NAD
795.205 JPY
500 NAD
3,976.02 JPY
1,000 NAD
7,952.05 JPY
5,000 NAD
39,760.2 JPY
10,000 NAD
79,520.5 JPY
1 JPY sang NAD30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.12832
0.13542
Thấp
0.12291
0.11998
Trung bình
0.12497
0.12625
Thay đổi
-2.659%
1.051%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang NAD theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/NAD đạt mức cao nhất là Đô la Namibia cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/NAD thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với NAD trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/NAD tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Đô la Namibia.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang NAD đạt mức cao nhất là 0.12832 và mức thấp nhất là 0.12291 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.12497. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.659%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá NAD sang NAD đạt mức cao nhất là 0.13542 và mức thấp nhất là 0.11998 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.12625. Biến động trong giai đoạn này là 1.051%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng