Chuyển đổi 10 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Yên Nhật đổi được bao nhiêu Zloty Ba Lan. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.02316 PLN

JPYJPY
PLNPLN
¥1.000 JPY = zł0.02316 PLN
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 14:19 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

JPYPLN
1 JPY
0.02316 PLN
5 JPY
0.11583 PLN
10 JPY
0.23166 PLN
25 JPY
0.57915 PLN
50 JPY
1.1583 PLN
100 JPY
2.3166 PLN
500 JPY
11.583 PLN
1,000 JPY
23.166 PLN
5,000 JPY
115.83 PLN
10,000 JPY
231.66 PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

PLNJPY
1 PLN
43.1666 JPY
5 PLN
215.833 JPY
10 PLN
431.666 JPY
25 PLN
1,079.16 JPY
50 PLN
2,158.33 JPY
100 PLN
4,316.66 JPY
500 PLN
21,583.3 JPY
1,000 PLN
43,166.6 JPY
5,000 PLN
215,833 JPY
10,000 PLN
431,666 JPY

JPY sang PLN

1 JPY = 0.02316 PLN
Cập nhật vài phút trước

1 JPY sang PLN30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02361
0.02467
Thấp
0.02308
0.02308
Trung bình
0.02336
0.02387
Thay đổi
-2.322%
-5.91%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Zloty Ba Lan cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang PLN theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/PLN đạt mức cao nhất là Zloty Ba Lan cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/PLN thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với PLN trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/PLN tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Zloty Ba Lan.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang PLN đạt mức cao nhất là 0.02361 và mức thấp nhất là 0.02308 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02336. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.322%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá PLN sang PLN đạt mức cao nhất là 0.02467 và mức thấp nhất là 0.02308 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02387. Biến động trong giai đoạn này là -5.91%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng