PLN - Zloty Ba Lan
Zloty Ba Lan (PLN) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ba Lan - một quốc gia ở Trung Âu. Ký hiệu của đồng Zloty Ba Lan là zł và mã ISO 4217 là PLN. Một đồng Zloty Ba Lan được chia thành 100 grosz. Đồng PLN được giao dịch nhiều nhất khu vực Trung, Đông Âu và xếp thứ 21 về mức giao dịch nhiều trên thị trường ngoại hối. Ngân hàng Quốc gia Ba Lan chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng tiền này.
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Zloty Ba Lan (PLN)
Vào đầu thế kỷ 14, đồng Zloty Ba Lan (PLN) được giới thiệu lần đầu tiên. Đồng PLN trải qua nhiều giai đoạn lịch sử đầy biến động.
Ban đầu, Zloty là tên gọi chung cho các loại tiền vàng tại khu vực Tây Âu khi mà Ba Lan chưa có hệ thống tiền tệ riêng. Đến thế kỷ 15 thì tên gọi Zloty được sử dụng gọi cho tiền tệ của Ba Lan khi quốc gia này phát hành đồng tiền chính thức là Zloty Ba Lan.
Do ảnh hưởng từ các cuộc chiến tranh và xung đột chính trị nên đồng Zloty đã thay đổi nhiều lần về hình thức và giá trị. Cụ thể sau thế chiến thứ II thì Ba Lan đã tái thiết lập hệ thống tiền tệ riêng mình và đồng Zloty Ba Lan mới được phát hành với mệnh giá cao hơn năm 1950.
Cuối thế kỷ 20 thì Ba Lan gặp phải tình trạng lạm phát cao dẫn đến việc phát hành đồng tiền Zloty Ba Lan mới với tỷ giá: 1 Zloty Ba Lan mới = 10000 Zloty Ba Lan cũ để ổn định kinh tế, giảm tỷ lệ lạm phát.
Hiện nay, Ba Lan là thành viên trong Liên minh Châu Âu nhưng chính phủ và người dân vẫn duy trì sử dụng đồng Zloty Ba Lan.
Các mệnh giá đồng Zloty Ba Lan hiện đang được giao dịch
Đồng Zloty Ba Lan (PLN) hiện đang được giao dịch dưới nhiều mệnh giá khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dân và các giao dịch thương mại. Bao gồm cả tiền giấy và tiền xu giúp cho việc thanh toán trở nên linh hoạt và thuận tiện hơn:
Tiền giấy Zloty Ba Lan
-
10 zł
-
20 zł
-
50 zł
-
100 zł
-
200 zł
Một số mệnh giá ít được sử dụng hơn như:
-
19 zł
-
500 zł
Mỗi mệnh giá tiền giấy Zloty Ba Lan đều có thiết kế riêng biệt với các hình ảnh nhân vật lịch sử, biểu tượng văn hóa của Ba Lan. Được làm từ chất liệu Polymer giúp tăng cường độ bền và bảo mật. Màu sắc và kích thước từng mệnh giá khác nhau giúp dễ dàng phân biệt.
Tiền xu Zloty Ba Lan
-
1 gr
-
2 gr
-
5 gr
-
10 gr
-
20 gr
-
50 gr
-
1 zł
-
2 zł
-
5 zł
Tiền xu Zloty Ba Lan được làm từ hợp kim niken, nhôm, đồng tăng độ bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Mỗi mệnh giá cũng được thiết kế kích thước và trọng lượng khác nhau. Các đồng xu cũng được in hoa văn phức tạp, dấu hiệu chìm để chống việc làm giả mạo phi pháp.
Tỷ giá hối đoái hiện thời của đồng Zloty Ba Lan (PLN)
Tỷ giá hối đoái của đồng Zloty Ba Lan so với Đô la Mỹ, Euro hiện tại là:
-
1 PLN = 0.2499 USD
-
1 PLN = 0.2354 EUR
Tỷ giá của đồng Zloty Ba Lan thấp hơn so với USD và EUR. Tuy nhiên mức tỷ giá này đồng PLN không quá thấp trên thị trường tài chính. Đặc biệt đồng PLN có giá trị mạnh hơn so với nhiều đồng tiền khác trong khu vực Trung và Đông Âu.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Zloty Ba Lan
Đồng Zloty Ba Lan bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau:
Tình hình kinh tế trong nước
Trong những năm gần đây Ba Lan đã duy trì mức tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên quốc gia này đã gặp phải tình trạng lạm phát năm 2023 khiến cho Ngân hàng phải tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền.
Chính sách tiền tệ
Ngân hàng đã thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Mức lãi suất cao kéo theo nguồn đầu tư nước ngoài tăng giúp nâng cao giá trị của đồng Zloty. Tuy nhiên lãi suất quá cao có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Mối quan hệ quốc tế
Ba Lan là một thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và sự phụ thuộc vào các quan hệ thương mại và đầu tư với các nước khác. Đặc biệt là trong bối cảnh xung đột Nga - Ukraine thì các biện pháp trừng phạt hoặc sự thay đổi trong quan hệ thương mại có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và đồng Zloty.
Cán cân thương mại
Hiện tại Ba Lan đã ghi nhận thâm hụt cán cân thương mại trong một số tháng gần đây. Mặc dù xuất khẩu vẫn mạnh nhưng nhập khẩu cao hơn do giá năng lượng và nguyên liệu thô tăng. Thâm hụt thương mại tạo áp lực giảm giá đồng Zloty.
Đồng Zloty Ba Lan phải đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh nền kinh tế và chính trị hiện tại. Do vậy để duy trì và cải thiện giá trị đồng PLN cần phải có các chính sách tiền tệ điều chỉnh kịp thời, cải thiện cán cân thương mại.
Zloty Ba Lan - Thống kê
Zloty Ba Lan - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Zloty Ba Lan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 2.75% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10% |