Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Zloty Ba Lan (PLN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PLN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 PLN = 40.6955 JPY

PLNPLN
JPYJPY
zł1.000 PLN = ¥40.6955 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 14:44 GMT +00:00

Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

PLNJPY
1 PLN
40.6955 JPY
5 PLN
203.477 JPY
10 PLN
406.955 JPY
25 PLN
1,017.38 JPY
50 PLN
2,034.77 JPY
100 PLN
4,069.55 JPY
500 PLN
20,347.7 JPY
1,000 PLN
40,695.5 JPY
5,000 PLN
203,477 JPY
10,000 PLN
406,955 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

JPYPLN
1 JPY
0.02457 PLN
5 JPY
0.12286 PLN
10 JPY
0.24572 PLN
25 JPY
0.61431 PLN
50 JPY
1.22863 PLN
100 JPY
2.45726 PLN
500 JPY
12.2863 PLN
1,000 JPY
24.5726 PLN
5,000 JPY
122.863 PLN
10,000 JPY
245.726 PLN

PLN sang JPY

1 PLN = 40.6955 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 PLN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
41.0229
41.0229
Thấp
40.4551
39.7758
Trung bình
40.7826
40.5293
Thay đổi
0.122%
0.963%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan.

Lịch sử tỷ giá hối đoái PLN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá PLN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan vào ngày .

  • Tỷ giá PLN/JPY thấp nhất là vào ngày .

PLN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá PLN/JPY tăng 0%, cho thấy Zloty Ba Lan đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá PLN sang JPY đạt mức cao nhất là 41.0229 và mức thấp nhất là 40.4551 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 40.7826. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.122%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 41.0229 và mức thấp nhất là 39.7758 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 40.5293. Biến động trong giai đoạn này là 0.963%.

Cách chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng