Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Zloty Ba Lan (PLN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PLN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 PLN = 38.9626 JPY

PLNPLN
JPYJPY
zł1.000 PLN = ¥38.9626 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 06:49 GMT +00:00

Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

PLNJPY
1 PLN
38.9626 JPY
5 PLN
194.813 JPY
10 PLN
389.626 JPY
25 PLN
974.065 JPY
50 PLN
1,948.13 JPY
100 PLN
3,896.26 JPY
500 PLN
19,481.3 JPY
1,000 PLN
38,962.6 JPY
5,000 PLN
194,813 JPY
10,000 PLN
389,626 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

JPYPLN
1 JPY
0.02566 PLN
5 JPY
0.12832 PLN
10 JPY
0.25665 PLN
25 JPY
0.64164 PLN
50 JPY
1.28328 PLN
100 JPY
2.56656 PLN
500 JPY
12.8328 PLN
1,000 JPY
25.6656 PLN
5,000 JPY
128.328 PLN
10,000 JPY
256.656 PLN

PLN sang JPY

1 PLN = 38.9626 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 PLN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
39.0146
39.1088
Thấp
38.0284
37.105
Trung bình
38.4378
38.3196
Thay đổi
2.253%
0.002%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan.

Lịch sử tỷ giá hối đoái PLN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá PLN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan vào ngày .

  • Tỷ giá PLN/JPY thấp nhất là vào ngày .

PLN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá PLN/JPY tăng 0%, cho thấy Zloty Ba Lan đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá PLN sang JPY đạt mức cao nhất là 39.0146 và mức thấp nhất là 38.0284 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 38.4378. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.253%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 39.1088 và mức thấp nhất là 37.105 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 38.3196. Biến động trong giai đoạn này là 0.002%.

Cách chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng