Chuyển đổi Yên Nhật sang Som Uzbekistan
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Som Uzbekistan (UZS), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/UZS hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 88.726 UZS
Chuyển đổi Yên Nhật sang Som Uzbekistan
JPY sang UZS
1 JPY sang UZS | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 91.6929 | 91.6929 |
Thấp | 88.0201 | 84.2713 |
Trung bình | 90.2456 | 87.8945 |
Thay đổi | 0.348% | 2.673% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Som Uzbekistan cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang UZS theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/UZS đạt mức cao nhất là Som Uzbekistan cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/UZS thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với UZS trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/UZS tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Som Uzbekistan.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang UZS đạt mức cao nhất là 91.6929 và mức thấp nhất là 88.0201 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 90.2456. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.348%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá UZS sang UZS đạt mức cao nhất là 91.6929 và mức thấp nhất là 84.2713 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 87.8945. Biến động trong giai đoạn này là 2.673%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Som Uzbekistan
Tải xuống ứng dụng Gocuco
