Chuyển đổi Yên Nhật sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Bolívar Venezuela (trước 2018) (VEF), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/VEF hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = VEF
Chuyển đổi Yên Nhật sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
JPY sang VEF
1 JPY sang VEF | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | ||
Thấp | ||
Trung bình | ||
Thay đổi | NaN% | NaN% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang VEF theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/VEF đạt mức cao nhất là Bolívar Venezuela (trước 2018) cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/VEF thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với VEF trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/VEF tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Bolívar Venezuela (trước 2018).
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang VEF đạt mức cao nhất là và mức thấp nhất là , tỷ giá trung bình ghi nhận là . Biến động chung trong giai đoạn này là NaN%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VEF sang VEF đạt mức cao nhất là và mức thấp nhất là , tỷ giá trung bình ghi nhận là . Biến động trong giai đoạn này là NaN%.
Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Bolívar Venezuela (trước 2018)
Tải xuống ứng dụng Gocuco
