Chuyển đổi 1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan hôm nay
Bạn đang muốn đổi 1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 trăm nghìn Đồng Việt Nam đổi được bao nhiêu Zloty Ba Lan. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 VND = 0.00014 PLN
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan
VND | PLN |
---|---|
1,000 VND | 0.14059 PLN |
5,000 VND | 0.70296 PLN |
10,000 VND | 1.40592 PLN |
25,000 VND | 3.5148 PLN |
50,000 VND | 7.0296 PLN |
100,000 VND | 14.0592 PLN |
500,000 VND | 70.296 PLN |
1,000,000 VND | 140.592 PLN |
5,000,000 VND | 702.96 PLN |
10,000,000 VND | 1,405.92 PLN |
VND sang PLN
1 VND sang PLN | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00014 | 0.00014 |
Thấp | 0.00013 | 0.00013 |
Trung bình | 0.00013 | 0.00014 |
Thay đổi | 2.119% | -3.394% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Zloty Ba Lan cho mỗi Đồng Việt Nam.
Lịch sử tỷ giá hối đoái VND sang PLN theo biểu đồ
Tỷ giá VND/PLN đạt mức cao nhất là Zloty Ba Lan cho mỗi Đồng Việt Nam vào ngày .
Tỷ giá VND/PLN thấp nhất là vào ngày .
VND tăng hay giảm so với PLN trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VND/PLN tăng 0%, cho thấy Đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với Zloty Ba Lan.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VND sang PLN đạt mức cao nhất là 0.00014 và mức thấp nhất là 0.00013 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00013. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.119%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá PLN sang PLN đạt mức cao nhất là 0.00014 và mức thấp nhất là 0.00013 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00014. Biến động trong giai đoạn này là -3.394%.
Cách chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan
Tải xuống ứng dụng Gocuco
