Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Namibia (NAD), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NAD/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 NAD = 8.11083 JPY

NADNAD
JPYJPY
$1.000 NAD = ¥8.11083 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 13:20 GMT +00:00

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
8.11083 JPY
5 NAD
40.5541 JPY
10 NAD
81.1083 JPY
25 NAD
202.77 JPY
50 NAD
405.541 JPY
100 NAD
811.083 JPY
500 NAD
4,055.41 JPY
1,000 NAD
8,110.83 JPY
5,000 NAD
40,554.1 JPY
10,000 NAD
81,108.3 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.12329 NAD
5 JPY
0.61645 NAD
10 JPY
1.23291 NAD
25 JPY
3.08229 NAD
50 JPY
6.16459 NAD
100 JPY
12.3291 NAD
500 JPY
61.6459 NAD
1,000 JPY
123.291 NAD
5,000 JPY
616.459 NAD
10,000 JPY
1,232.91 NAD
1 NAD sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.36586
8.64085
Thấp
8.07607
8.07607
Trung bình
8.23209
8.35296
Thay đổi
-3.173%
-2.841%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia.

Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá NAD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .

  • Tỷ giá NAD/JPY thấp nhất là vào ngày .

NAD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá NAD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang JPY đạt mức cao nhất là 8.36586 và mức thấp nhất là 8.07607 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.23209. Biến động chung trong giai đoạn này là -3.173%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 8.64085 và mức thấp nhất là 8.07607 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.35296. Biến động trong giai đoạn này là -2.841%.

Cách chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng