Chuyển đổi 1 nghìn Yên Nhật sang Grivna Ukraina hôm nay

Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Yên Nhật sang Grivna Ukraina? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Grivna Ukraina. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.27693 UAH

JPYJPY
UAHUAH
¥1.000 JPY = ₴0.27693 UAH
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 15:19 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.27693 UAH
5 JPY
1.38468 UAH
10 JPY
2.76937 UAH
25 JPY
6.92342 UAH
50 JPY
13.8468 UAH
100 JPY
27.6937 UAH
500 JPY
138.468 UAH
1,000 JPY
276.937 UAH
5,000 JPY
1,384.68 UAH
10,000 JPY
2,769.37 UAH

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.61092 JPY
5 UAH
18.0546 JPY
10 UAH
36.1092 JPY
25 UAH
90.2732 JPY
50 UAH
180.546 JPY
100 UAH
361.092 JPY
500 UAH
1,805.46 JPY
1,000 UAH
3,610.92 JPY
5,000 UAH
18,054.6 JPY
10,000 UAH
36,109.2 JPY
1 JPY sang UAH30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.28353
0.29237
Thấp
0.27654
0.27654
Trung bình
0.28065
0.2847
Thay đổi
-1.631%
-4.937%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang UAH theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/UAH đạt mức cao nhất là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/UAH thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với UAH trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/UAH tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Grivna Ukraina.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang UAH đạt mức cao nhất là 0.28353 và mức thấp nhất là 0.27654 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28065. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.631%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá UAH sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29237 và mức thấp nhất là 0.27654 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.2847. Biến động trong giai đoạn này là -4.937%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng