Chuyển đổi 1 nghìn Grivna Ukraina sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 1 nghìn Grivna Ukraina sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 1 nghìn Grivna Ukraina đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 UAH = 3.43777 JPY

UAHUAH
JPYJPY
₴1.000 UAH = ¥3.43777 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 23:49 GMT +00:00

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.43777 JPY
5 UAH
17.1888 JPY
10 UAH
34.3777 JPY
25 UAH
85.9442 JPY
50 UAH
171.888 JPY
100 UAH
343.777 JPY
500 UAH
1,718.88 JPY
1,000 UAH
3,437.77 JPY
5,000 UAH
17,188.8 JPY
10,000 UAH
34,377.7 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.29088 UAH
5 JPY
1.45443 UAH
10 JPY
2.90886 UAH
25 JPY
7.27215 UAH
50 JPY
14.5443 UAH
100 JPY
29.0886 UAH
500 JPY
145.443 UAH
1,000 JPY
290.886 UAH
5,000 JPY
1,454.43 UAH
10,000 JPY
2,908.86 UAH

UAH sang JPY

1 UAH = 3.43777 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 UAH sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.6513
3.74712
Thấp
3.43743
3.43743
Trung bình
3.55201
3.60958
Thay đổi
-4.595%
-6.932%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina.

Lịch sử tỷ giá hối đoái UAH sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá UAH/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina vào ngày .

  • Tỷ giá UAH/JPY thấp nhất là vào ngày .

UAH tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá UAH/JPY tăng 0%, cho thấy Grivna Ukraina đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá UAH sang JPY đạt mức cao nhất là 3.6513 và mức thấp nhất là 3.43743 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.55201. Biến động chung trong giai đoạn này là -4.595%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 3.74712 và mức thấp nhất là 3.43743 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.60958. Biến động trong giai đoạn này là -6.932%.

Cách chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng