Chuyển đổi 5 nghìn Yên Nhật sang Grivna Ukraina hôm nay

Bạn đang muốn đổi 5 nghìn Yên Nhật sang Grivna Ukraina? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 5 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Grivna Ukraina. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.29088 UAH

JPYJPY
UAHUAH
¥1.000 JPY = ₴0.29088 UAH
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 13:44 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.29088 UAH
5 JPY
1.45443 UAH
10 JPY
2.90886 UAH
25 JPY
7.27215 UAH
50 JPY
14.5443 UAH
100 JPY
29.0886 UAH
500 JPY
145.443 UAH
1,000 JPY
290.886 UAH
5,000 JPY
1,454.43 UAH
10,000 JPY
2,908.86 UAH

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.43777 JPY
5 UAH
17.1888 JPY
10 UAH
34.3777 JPY
25 UAH
85.9442 JPY
50 UAH
171.888 JPY
100 UAH
343.777 JPY
500 UAH
1,718.88 JPY
1,000 UAH
3,437.77 JPY
5,000 UAH
17,188.8 JPY
10,000 UAH
34,377.7 JPY

JPY sang UAH

1 JPY = 0.29088 UAH
Cập nhật vài phút trước

1 JPY sang UAH30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.29091
0.29091
Thấp
0.27387
0.26687
Trung bình
0.28156
0.27706
Thay đổi
3.984%
7.397%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang UAH theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/UAH đạt mức cao nhất là Grivna Ukraina cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/UAH thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với UAH trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/UAH tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Grivna Ukraina.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29091 và mức thấp nhất là 0.27387 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.28156. Biến động chung trong giai đoạn này là 3.984%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá UAH sang UAH đạt mức cao nhất là 0.29091 và mức thấp nhất là 0.26687 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.27706. Biến động trong giai đoạn này là 7.397%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng