Chuyển đổi 10 Grivna Ukraina sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 Grivna Ukraina sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Grivna Ukraina đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 UAH = 3.52253 JPY

UAHUAH
JPYJPY
₴1.000 UAH = ¥3.52253 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 18:19 GMT +00:00

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.52253 JPY
5 UAH
17.6126 JPY
10 UAH
35.2253 JPY
25 UAH
88.0632 JPY
50 UAH
176.126 JPY
100 UAH
352.253 JPY
500 UAH
1,761.26 JPY
1,000 UAH
3,522.53 JPY
5,000 UAH
17,612.6 JPY
10,000 UAH
35,225.3 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.28388 UAH
5 JPY
1.41943 UAH
10 JPY
2.83886 UAH
25 JPY
7.09717 UAH
50 JPY
14.1943 UAH
100 JPY
28.3886 UAH
500 JPY
141.943 UAH
1,000 JPY
283.886 UAH
5,000 JPY
1,419.43 UAH
10,000 JPY
2,838.86 UAH
1 UAH sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.56448
3.57659
Thấp
3.42654
3.40966
Trung bình
3.49684
3.48162
Thay đổi
1.722%
3.407%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina.

Lịch sử tỷ giá hối đoái UAH sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá UAH/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina vào ngày .

  • Tỷ giá UAH/JPY thấp nhất là vào ngày .

UAH tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá UAH/JPY tăng 0%, cho thấy Grivna Ukraina đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá UAH sang JPY đạt mức cao nhất là 3.56448 và mức thấp nhất là 3.42654 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.49684. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.722%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 3.57659 và mức thấp nhất là 3.40966 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.48162. Biến động trong giai đoạn này là 3.407%.

Cách chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng